Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Goldpack

Goldpack Company Limited

Công Ty TNHH Goldpack - Goldpack Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 52 phố Dương Quảng Hàm, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108053092 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108053092

Ngày cấp 09-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Goldpack

Tên giao dịch

Goldpack Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 52 phố Dương Quảng Hàm, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108053092 / 09-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bích Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108053092, Goldpack Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Nguyễn Thị Bích Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
24 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
29 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
30 Sản xuất xi măng 23941
31 Sản xuất vôi 23942
32 Sản xuất thạch cao 23943
33 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
34 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
35 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
36 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
37 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
38 Đúc sắt thép 24310
39 Đúc kim loại màu 24320
40 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
41 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
42 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
43 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
44 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
45 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
46 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
47 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
48 Xây dựng công trình đường sắt 42101
49 Xây dựng công trình đường bộ 42102
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
57 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
62 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
63 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
64 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
65 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
66 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
67 Đại lý xe có động cơ khác 45139
68 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
70 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
71 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
72 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
73 Bán mô tô, xe máy 4541
74 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
75 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
76 Đại lý mô tô, xe máy 45413
77 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
79 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
80 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
81 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
82 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
83 Đại lý 46101
84 Môi giới 46102
85 Đấu giá 46103
86 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
87 Bán buôn vải 46411
88 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
89 Bán buôn hàng may mặc 46413
90 Bán buôn giày dép 46414
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
92 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
93 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
94 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
95 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
96 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
97 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
98 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
99 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
101 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
106 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
109 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
111 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
112 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
113 Bán buôn dầu thô 46612
114 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
115 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
116 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
117 Bán buôn quặng kim loại 46621
118 Bán buôn sắt, thép 46622
119 Bán buôn kim loại khác 46623
120 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
122 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
123 Bán buôn xi măng 46632
124 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
125 Bán buôn kính xây dựng 46634
126 Bán buôn sơn, vécni 46635
127 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
128 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
130 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
131 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
132 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
133 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
134 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
135 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
136 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
137 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
138 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
139 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
140 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
141 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
142 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
143 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
144 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
145 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
146 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
147 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
148 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
149 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
150 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
151 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
152 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
153 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
154 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
155 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
156 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
157 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
158 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
159 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
160 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
161 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
162 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
163 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
164 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
165 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
166 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
167 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
168 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
169 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
170 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
171 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
172 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
173 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
174 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
175 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
176 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
177 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
178 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
179 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
180 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
181 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
182 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
183 Vận tải đường ống 49400
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
185 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
186 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
187 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
188 Bưu chính 53100
189 Chuyển phát 53200
190 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
191 Khách sạn 55101
192 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
193 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
194 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
195 Cơ sở lưu trú khác 5590
196 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
197 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
198 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
199 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
200 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
201 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
202 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
203 Dịch vụ ăn uống khác 56290
204 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
205 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
206 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
207 Xuất bản sách 58110
208 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
209 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
210 Hoạt động xuất bản khác 58190
211 Xuất bản phần mềm 58200
212 Cho thuê xe có động cơ 7710
213 Cho thuê ôtô 77101
214 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
215 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
216 Cho thuê băng, đĩa video 77220
217 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
218 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
219 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
220 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
221 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
222 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
223 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
224 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
225 Cung ứng lao động tạm thời 78200
226 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
227 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
228 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
229 Đại lý du lịch 79110
230 Điều hành tua du lịch 79120
231 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
232 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
233 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
234 Dịch vụ điều tra 80300
235 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
236 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
237 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
238 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
239 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
240 Giáo dục nghề nghiệp 8532
241 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
242 Dạy nghề 85322
243 Đào tạo cao đẳng 85410
244 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
245 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
246 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
247 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
248 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600