Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Agricon Vdt

Agricon Vdt Company Limited

Công Ty TNHH Agricon Vdt - Agricon Vdt Company Limited có địa chỉ tại Số 12B, ngách 42, ngõ 132 đường Cầu Giấy, tổ 16, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108053127 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108053127

Ngày cấp 09-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Agricon Vdt

Tên giao dịch

Agricon Vdt Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12B, ngách 42, ngõ 132 đường Cầu Giấy, tổ 16, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108053127 / 09-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Đình Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108053127, Agricon Vdt Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Vũ Đình Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
44 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
45 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
46 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
47 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
48 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
49 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
50 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
51 Khai thác và thu gom than cứng 05100
52 Khai thác và thu gom than non 05200
53 Khai thác dầu thô 06100
54 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
55 Khai thác quặng sắt 07100
56 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
57 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
58 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
59 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
60 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
61 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
62 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
63 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
64 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
66 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
67 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
68 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
69 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
70 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
71 Bảo quản gỗ 16102
72 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
73 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
74 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
78 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
79 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
80 Sản xuất nhạc cụ 32200
81 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
82 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
83 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
84 Thoát nước 37001
85 Xử lý nước thải 37002
86 Thu gom rác thải không độc hại 38110
87 Thu gom rác thải độc hại 3812
88 Thu gom rác thải y tế 38121
89 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
94 Tái chế phế liệu 3830
95 Tái chế phế liệu kim loại 38301
96 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
97 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
98 Xây dựng nhà các loại 41000
99 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
100 Xây dựng công trình đường sắt 42101
101 Xây dựng công trình đường bộ 42102
102 Xây dựng công trình công ích 42200
103 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
104 Phá dỡ 43110
105 Chuẩn bị mặt bằng 43120
106 Lắp đặt hệ thống điện 43210
107 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
108 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
109 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
110 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
111 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
112 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
113 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
114 Đại lý 46101
115 Môi giới 46102
116 Đấu giá 46103
117 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
118 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
119 Bán buôn hoa và cây 46202
120 Bán buôn động vật sống 46203
121 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
122 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
123 Bán buôn gạo 46310
124 Bán buôn thực phẩm 4632
125 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
126 Bán buôn thủy sản 46322
127 Bán buôn rau, quả 46323
128 Bán buôn cà phê 46324
129 Bán buôn chè 46325
130 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
131 Bán buôn thực phẩm khác 46329
132 Bán buôn đồ uống 4633
133 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
134 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
135 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
136 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
137 Bán buôn vải 46411
138 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
139 Bán buôn hàng may mặc 46413
140 Bán buôn giày dép 46414
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
142 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
143 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
144 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
145 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
146 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
147 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
148 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
149 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
151 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
152 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
156 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
159 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
161 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
162 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
163 Bán buôn dầu thô 46612
164 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
165 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
166 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
167 Bán buôn quặng kim loại 46621
168 Bán buôn sắt, thép 46622
169 Bán buôn kim loại khác 46623
170 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
171 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
172 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
173 Bán buôn xi măng 46632
174 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
175 Bán buôn kính xây dựng 46634
176 Bán buôn sơn, vécni 46635
177 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
178 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
179 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
180 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
181 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
182 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
183 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
184 Bán buôn cao su 46694
185 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
186 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
187 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
188 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
189 Bán buôn tổng hợp 46900
190 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
191 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
192 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
193 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
194 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
195 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
196 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
197 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
198 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
199 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
200 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
201 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
202 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
203 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
204 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
205 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
206 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
207 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
208 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
209 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
210 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
211 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
212 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
213 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
214 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
215 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
216 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
217 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
218 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
219 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
220 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
221 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
222 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
223 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
224 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
225 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
226 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
227 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
228 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
229 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
230 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
231 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
232 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
233 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
234 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
235 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
236 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
237 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
238 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
239 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
240 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
241 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
242 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
243 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
244 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
245 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
246 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
247 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
248 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
249 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
250 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
251 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
252 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
253 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
254 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
255 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
256 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
257 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
258 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
259 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
260 Vận tải đường ống 49400
261 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
262 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
263 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
264 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
265 Bốc xếp hàng hóa 5224
266 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
267 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
268 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
269 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
270 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
271 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
272 Khách sạn 55101
273 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
274 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
275 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
276 Cơ sở lưu trú khác 5590
277 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
278 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
279 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
280 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
281 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
282 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
283 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
284 Dịch vụ ăn uống khác 56290
285 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
286 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
287 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
288 Xuất bản sách 58110
289 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
290 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
291 Hoạt động xuất bản khác 58190
292 Xuất bản phần mềm 58200
293 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
294 Hoạt động kiến trúc 71101
295 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
296 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
297 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
298 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
299 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
300 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
301 Quảng cáo 73100
302 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
303 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
304 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
305 Cho thuê xe có động cơ 7710
306 Cho thuê ôtô 77101
307 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
308 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
309 Cho thuê băng, đĩa video 77220
310 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
311 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
312 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
313 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
314 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
315 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
316 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
317 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
318 Cung ứng lao động tạm thời 78200