Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Coxi Việt Nam

Coxi Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Coxi Việt Nam - Coxi Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số 51 Ngõ 416 Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108053800 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108053800

Ngày cấp 09-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Coxi Việt Nam

Tên giao dịch

Coxi Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 51 Ngõ 416 Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108053800 / 09-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108053800, Coxi Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Nhật Tân, Bùi Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
3 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Khách sạn 55101
7 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
8 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
9 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
10 Cơ sở lưu trú khác 5590
11 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
12 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
13 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
16 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
17 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
18 Dịch vụ ăn uống khác 56290
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
20 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
22 Xuất bản sách 58110
23 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
24 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
25 Hoạt động xuất bản khác 58190
26 Xuất bản phần mềm 58200