Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Alpha

Alpha Trading And Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Alpha - Alpha Trading And Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Trường An, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108054498 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108054498

Ngày cấp 09-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Alpha

Tên giao dịch

Alpha Trading And Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Trường An, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108054498 / 09-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Văn Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108054498, Alpha Trading And Development Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã An Khánh, Ngô Văn Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
29 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
30 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
32 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
34 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
35 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
36 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
37 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
38 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
39 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
40 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
41 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
42 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
43 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
44 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
45 Bảo quản gỗ 16102
46 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
47 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
48 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
49 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
50 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
51 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
52 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
53 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
54 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
55 Sản xuất mực in 20222
56 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
57 Sản xuất mỹ phẩm 20231
58 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
59 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
60 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
61 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
62 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
64 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
65 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
66 Sản xuất nhạc cụ 32200
67 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
68 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
69 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
70 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
71 Sản xuất nước đá 35302
72 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
75 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
76 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
77 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
78 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
79 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
80 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
81 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
82 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
83 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
84 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
85 Đại lý xe có động cơ khác 45139
86 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
88 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
89 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
90 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
91 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
92 Đại lý 46101
93 Môi giới 46102
94 Đấu giá 46103
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
96 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
97 Bán buôn hoa và cây 46202
98 Bán buôn động vật sống 46203
99 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
101 Bán buôn gạo 46310
102 Bán buôn thực phẩm 4632
103 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
104 Bán buôn thủy sản 46322
105 Bán buôn rau, quả 46323
106 Bán buôn cà phê 46324
107 Bán buôn chè 46325
108 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
109 Bán buôn thực phẩm khác 46329
110 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
111 Bán buôn vải 46411
112 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
113 Bán buôn hàng may mặc 46413
114 Bán buôn giày dép 46414
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
116 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
117 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
118 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
119 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
120 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
121 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
122 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
123 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
125 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
126 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
130 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
133 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
135 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
136 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
137 Bán buôn dầu thô 46612
138 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
139 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
141 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
142 Bán buôn xi măng 46632
143 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
144 Bán buôn kính xây dựng 46634
145 Bán buôn sơn, vécni 46635
146 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
147 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
149 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
150 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
151 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
152 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
153 Bán buôn cao su 46694
154 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
155 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
156 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
157 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
158 Bán buôn tổng hợp 46900
159 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
160 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
161 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
162 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
163 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
164 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
165 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
166 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
167 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
168 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
169 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
170 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
171 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
172 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
173 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
174 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
175 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
176 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
177 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
178 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
179 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
180 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
181 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
182 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
183 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
184 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
185 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
186 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
187 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
188 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
189 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
191 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
192 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
193 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
194 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
195 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
196 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
197 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
198 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
199 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
200 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
201 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
202 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
203 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
204 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
205 Vận tải đường ống 49400
206 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
207 Khách sạn 55101
208 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
209 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
210 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
211 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
212 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
213 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
214 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
215 Dịch vụ ăn uống khác 56290
216 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
217 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
218 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
219 Xuất bản sách 58110
220 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
221 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
222 Hoạt động xuất bản khác 58190
223 Xuất bản phần mềm 58200
224 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
225 Hoạt động kiến trúc 71101
226 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
227 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
228 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
229 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
230 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
231 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
232 Quảng cáo 73100
233 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
234 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
235 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
236 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
237 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
238 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
239 Đại lý du lịch 79110
240 Điều hành tua du lịch 79120
241 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
242 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
243 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
244 Dịch vụ điều tra 80300
245 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
246 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
247 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
248 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
249 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110