Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Logivan Việt Nam

Logivan Vietnam Technologies Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Logivan Việt Nam - Logivan Vietnam Technologies Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 9, ngõ 189/2 Giảng Võ, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108054755 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108054755

Ngày cấp 10-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Logivan Việt Nam

Tên giao dịch

Logivan Vietnam Technologies Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngõ 189/2 Giảng Võ, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108054755 / 10-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Khánh Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108054755, Logivan Vietnam Technologies Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Cát Linh, Phạm Thị Khánh Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
14 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
15 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
18 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
19 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
20 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
23 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
27 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
29 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
30 Vận tải đường ống 49400
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
36 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
37 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
38 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
39 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
42 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
43 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
44 Bưu chính 53100
45 Chuyển phát 53200
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Cho thuê ôtô 77101
48 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
49 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
50 Cho thuê băng, đĩa video 77220
51 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
54 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
55 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
57 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
58 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
59 Cung ứng lao động tạm thời 78200