Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Kbt Việt Nam

Kbt Vietnam Trading And Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Kbt Việt Nam - Kbt Vietnam Trading And Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 5 hẻm 19, ngách 35 ngõ 76 phố An Dương, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108055124 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108055124

Ngày cấp 13-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Kbt Việt Nam

Tên giao dịch

Kbt Vietnam Trading And Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 5 hẻm 19, ngách 35 ngõ 76 phố An Dương, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108055124 / 13-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Nhân Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108055124, Kbt Vietnam Trading And Construction Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Tứ Liên, Nguyễn Nhân Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất xi măng 23941
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Đúc sắt thép 24310
21 Đúc kim loại màu 24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình đường sắt 42101
31 Xây dựng công trình đường bộ 42102
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Đại lý 46101
39 Môi giới 46102
40 Đấu giá 46103
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
47 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
61 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
62 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
63 Bán buôn dầu thô 46612
64 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
65 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
68 Bán buôn xi măng 46632
69 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
70 Bán buôn kính xây dựng 46634
71 Bán buôn sơn, vécni 46635
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
73 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
76 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
77 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
78 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
79 Bán buôn cao su 46694
80 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
81 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
82 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
83 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
84 Bán buôn tổng hợp 46900
85 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
86 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
87 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
88 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
89 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
90 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
91 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
92 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
93 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
94 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
95 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
96 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
97 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
99 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
100 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
101 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
102 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
104 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
105 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
106 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
107 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
108 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
109 Khách sạn 55101
110 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
111 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
112 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
113 Cơ sở lưu trú khác 5590
114 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
115 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
116 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
117 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
118 Hoạt động kiến trúc 71101
119 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
120 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
121 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
122 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
123 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
124 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
125 Quảng cáo 73100
126 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
127 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
128 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
129 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
130 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
131 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
132 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
133 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
134 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
135 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
136 Cung ứng lao động tạm thời 78200