Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Icon International

Icon International Company Limited

Công Ty TNHH Icon International - Icon International Company Limited có địa chỉ tại Tầng 6, tòa nhà Việt Á, số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108055808 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108055808

Ngày cấp 10-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Icon International

Tên giao dịch

Icon International Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, tòa nhà Việt Á, số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108055808 / 10-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108055808, Icon International Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Thị Kim Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Tái chế phế liệu kim loại 38301
7 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình đường sắt 42101
12 Xây dựng công trình đường bộ 42102
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
20 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
26 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
28 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
29 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
30 Đại lý xe có động cơ khác 45139
31 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
34 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
35 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
36 Bán mô tô, xe máy 4541
37 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
38 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
39 Đại lý mô tô, xe máy 45413
40 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
42 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
43 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
44 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Đại lý 46101
47 Môi giới 46102
48 Đấu giá 46103
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
51 Bán buôn hoa và cây 46202
52 Bán buôn động vật sống 46203
53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
58 Bán buôn thủy sản 46322
59 Bán buôn rau, quả 46323
60 Bán buôn cà phê 46324
61 Bán buôn chè 46325
62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
63 Bán buôn thực phẩm khác 46329
64 Bán buôn đồ uống 4633
65 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
66 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
67 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
68 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
69 Bán buôn vải 46411
70 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
71 Bán buôn hàng may mặc 46413
72 Bán buôn giày dép 46414
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
74 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
75 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
76 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
78 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
79 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
81 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
88 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
93 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
94 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
95 Bán buôn dầu thô 46612
96 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
97 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
98 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
99 Bán buôn quặng kim loại 46621
100 Bán buôn sắt, thép 46622
101 Bán buôn kim loại khác 46623
102 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
104 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
105 Bán buôn xi măng 46632
106 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
107 Bán buôn kính xây dựng 46634
108 Bán buôn sơn, vécni 46635
109 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
110 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
112 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
113 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
114 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
115 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
116 Bán buôn cao su 46694
117 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
118 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
119 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
120 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
121 Bán buôn tổng hợp 46900
122 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
123 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
124 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
125 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
126 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
127 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
128 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
129 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
130 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
131 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
132 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
133 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
134 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
135 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
136 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
137 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
138 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
139 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
140 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
141 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
142 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
143 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
144 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
145 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
146 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
147 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
148 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
149 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
150 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
151 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
152 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
153 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
154 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
155 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
156 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
157 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
158 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
159 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
160 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
161 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
162 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
163 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
164 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
165 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
166 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
167 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
168 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
169 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
170 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
171 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
172 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
173 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
174 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
175 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
176 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
177 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
178 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
179 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
180 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
181 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
182 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
183 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
184 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
185 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
186 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
187 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
188 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
189 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
190 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
191 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
192 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
193 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
194 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
195 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
196 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
197 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
198 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
199 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
200 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
201 Vận tải đường ống 49400
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
204 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
206 Bốc xếp hàng hóa 5224
207 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
208 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
209 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
210 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
211 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
212 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
213 Khách sạn 55101
214 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
215 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
216 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
217 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
218 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
219 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
220 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
221 Dịch vụ ăn uống khác 56290
222 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
223 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
224 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
225 Xuất bản sách 58110
226 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
227 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
228 Hoạt động xuất bản khác 58190
229 Xuất bản phần mềm 58200
230 Cho thuê xe có động cơ 7710
231 Cho thuê ôtô 77101
232 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
233 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
234 Cho thuê băng, đĩa video 77220
235 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
236 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
237 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
238 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
239 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
240 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
241 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
242 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
243 Cung ứng lao động tạm thời 78200
244 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
245 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
246 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
247 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
248 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
250 Dịch vụ đóng gói 82920
251 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990