Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nhật Khang

Nhat Khang Import Export Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nhật Khang - Nhat Khang Import Export Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Kim Sơn, Xã Kim Sơn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108056216 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108056216

Ngày cấp 10-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nhật Khang

Tên giao dịch

Nhat Khang Import Export Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kim Sơn, Xã Kim Sơn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108056216 / 10-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Thị Ngát

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108056216, Nhat Khang Import Export Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Kim Sơn, Lương Thị Ngát

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn vải 46411
11 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
12 Bán buôn hàng may mặc 46413
13 Bán buôn giày dép 46414
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
16 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
18 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
21 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
22 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn quặng kim loại 46621
29 Bán buôn sắt, thép 46622
30 Bán buôn kim loại khác 46623
31 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
34 Bán buôn xi măng 46632
35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
36 Bán buôn kính xây dựng 46634
37 Bán buôn sơn, vécni 46635
38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
39 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
43 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
44 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
45 Bán buôn cao su 46694
46 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
47 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
48 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
49 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
50 Bán buôn tổng hợp 46900
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
53 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
54 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
55 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
56 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
57 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
58 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
59 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
61 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
62 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
63 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
64 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
65 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
66 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
69 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
70 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
71 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
73 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
74 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
75 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
76 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
77 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
78 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
79 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
80 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
84 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
85 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
86 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
87 Vận tải đường ống 49400
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
95 Bốc xếp hàng hóa 5224
96 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
97 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
98 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
99 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
100 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
101 Cho thuê xe có động cơ 7710
102 Cho thuê ôtô 77101
103 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
104 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
105 Cho thuê băng, đĩa video 77220
106 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290