Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thái Hà

Thai Ha Industrial Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thái Hà - Thai Ha Industrial Company Limited có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Thanh Oai, Xã Bích Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108056449 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108056449

Ngày cấp 14-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thái Hà

Tên giao dịch

Thai Ha Industrial Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công nghiệp Thanh Oai, Xã Bích Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108056449 / 14-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108056449, Thai Ha Industrial Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Xã Bích Hòa, Nguyễn Hải Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Đại lý 46101
10 Môi giới 46102
11 Đấu giá 46103
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
14 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
17 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
19 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
20 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
21 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
22 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
23 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
24 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
25 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
26 Vận tải hành khách đường sắt 49110
27 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
28 Vận tải bằng xe buýt 49200
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
31 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
32 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
34 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
35 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
36 Cung ứng lao động tạm thời 78200