Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thăng Long Ceramics Việt Nam

Thang Long Ceramics Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Thăng Long Ceramics Việt Nam - Thang Long Ceramics Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Tầng 3, số nhà 362 Phố Nam Dư, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108058189 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108058189

Ngày cấp 13-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thăng Long Ceramics Việt Nam

Tên giao dịch

Thang Long Ceramics Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, số nhà 362 Phố Nam Dư, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108058189 / 13-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Công Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108058189, Thang Long Ceramics Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Trần Phú, Hoàng Công Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
7 Bán buôn xi măng 46632
8 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
9 Bán buôn kính xây dựng 46634
10 Bán buôn sơn, vécni 46635
11 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
12 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
16 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
17 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
18 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
19 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
20 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
21 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
24 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
25 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
26 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
29 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
33 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
34 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
35 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
36 Vận tải đường ống 49400
37 Cho thuê xe có động cơ 7710
38 Cho thuê ôtô 77101
39 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
40 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
41 Cho thuê băng, đĩa video 77220
42 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290