Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại T Và T

T And T Trading Services Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại T Và T - T And T Trading Services Development Company Limited có địa chỉ tại Số 2, đường Ngọc Thụy, tổ 13, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108059513 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108059513

Ngày cấp 17-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại T Và T

Tên giao dịch

T And T Trading Services Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, đường Ngọc Thụy, tổ 13, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108059513 / 17-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quốc Toản

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108059513, T And T Trading Services Development Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Ngọc Thuỵ, Trần Quốc Toản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
18 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
21 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
22 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
23 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
24 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
25 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
26 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
27 In ấn 18110
28 Dịch vụ liên quan đến in 18120
29 Sao chép bản ghi các loại 18200
30 Sản xuất than cốc 19100
31 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
32 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
33 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
34 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
35 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
36 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
37 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
38 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
39 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
40 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
41 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
42 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
43 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
44 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Đại lý 46101
47 Môi giới 46102
48 Đấu giá 46103
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
51 Bán buôn hoa và cây 46202
52 Bán buôn động vật sống 46203
53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
58 Bán buôn thủy sản 46322
59 Bán buôn rau, quả 46323
60 Bán buôn cà phê 46324
61 Bán buôn chè 46325
62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
63 Bán buôn thực phẩm khác 46329
64 Bán buôn đồ uống 4633
65 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
66 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
67 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
68 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
69 Bán buôn vải 46411
70 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
71 Bán buôn hàng may mặc 46413
72 Bán buôn giày dép 46414
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
74 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
75 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
76 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
78 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
79 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
81 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
88 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
93 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
94 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
95 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
96 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
97 Bán buôn cao su 46694
98 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
99 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
100 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
101 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
102 Bán buôn tổng hợp 46900
103 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
104 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
105 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
106 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
107 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
108 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
109 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
110 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
111 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
112 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
113 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
114 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
115 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
116 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
117 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
118 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
119 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
120 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
121 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
122 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
123 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
124 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
126 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
127 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
128 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
130 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
131 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
132 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
133 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
134 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
135 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
136 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
137 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
138 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
139 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
140 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
141 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
142 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
143 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
144 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
145 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
146 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
147 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
148 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
149 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
150 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
151 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
152 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
153 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
154 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
155 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
156 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
157 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
158 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
159 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
160 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
161 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
163 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
164 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
165 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
166 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
167 Vận tải đường ống 49400