Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Golden Ric

Golden Ric Company Limited

Công Ty TNHH Golden Ric - Golden Ric Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 22 ngách 71/69 phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108059802 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108059802

Ngày cấp 14-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Golden Ric

Tên giao dịch

Golden Ric Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 22 ngách 71/69 phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108059802 / 14-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108059802, Golden Ric Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Nguyễn Hoàng Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
40 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
41 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
42 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
44 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
45 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
46 Khai thác và thu gom than cứng 05100
47 Khai thác và thu gom than non 05200
48 Khai thác dầu thô 06100
49 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
50 Khai thác quặng sắt 07100
51 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
52 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
53 Khai thác đá 08101
54 Khai thác cát, sỏi 08102
55 Khai thác đất sét 08103
56 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
57 Khai thác và thu gom than bùn 08920
58 Khai thác muối 08930
59 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
62 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
63 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
64 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
65 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
66 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
67 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
68 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
69 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
70 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
71 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
72 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
73 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
74 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
75 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
76 Bảo quản gỗ 16102
77 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
78 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
79 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
80 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
81 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
82 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
83 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
84 In ấn 18110
85 Dịch vụ liên quan đến in 18120
86 Sao chép bản ghi các loại 18200
87 Sản xuất than cốc 19100
88 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
89 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
90 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
91 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
92 Sản xuất mỹ phẩm 20231
93 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
94 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
95 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
96 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
97 Xây dựng công trình đường sắt 42101
98 Xây dựng công trình đường bộ 42102
99 Xây dựng công trình công ích 42200
100 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
101 Phá dỡ 43110
102 Chuẩn bị mặt bằng 43120
103 Lắp đặt hệ thống điện 43210
104 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
105 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
106 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
107 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
108 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
109 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
110 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
112 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
113 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
114 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
115 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
116 Đại lý xe có động cơ khác 45139
117 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
118 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
119 Đại lý 46101
120 Môi giới 46102
121 Đấu giá 46103
122 Bán buôn thực phẩm 4632
123 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
124 Bán buôn thủy sản 46322
125 Bán buôn rau, quả 46323
126 Bán buôn cà phê 46324
127 Bán buôn chè 46325
128 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
129 Bán buôn thực phẩm khác 46329
130 Bán buôn đồ uống 4633
131 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
132 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
133 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
134 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
135 Bán buôn vải 46411
136 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
137 Bán buôn hàng may mặc 46413
138 Bán buôn giày dép 46414
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
140 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
141 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
142 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
143 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
144 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
145 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
146 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
147 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
148 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
149 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
150 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
154 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
157 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
159 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
160 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
161 Bán buôn dầu thô 46612
162 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
163 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
164 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
165 Bán buôn quặng kim loại 46621
166 Bán buôn sắt, thép 46622
167 Bán buôn kim loại khác 46623
168 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
170 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
171 Bán buôn xi măng 46632
172 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
173 Bán buôn kính xây dựng 46634
174 Bán buôn sơn, vécni 46635
175 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
176 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
177 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
178 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
179 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
180 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
181 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
182 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
183 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
184 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
185 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
186 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
187 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
188 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
189 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
190 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
191 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
192 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
193 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
194 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
195 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
196 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
197 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
198 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
199 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
200 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
201 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
202 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
203 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
204 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
205 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
206 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
207 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
208 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
209 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
210 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
211 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
212 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
213 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
214 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
215 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
216 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
217 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
218 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
219 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
220 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
221 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
222 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
223 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
224 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
225 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
226 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
227 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
228 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
229 Vận tải hành khách đường sắt 49110
230 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
231 Vận tải bằng xe buýt 49200
232 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
233 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
234 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
235 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
236 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
237 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
238 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
239 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
240 Bưu chính 53100
241 Chuyển phát 53200
242 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
243 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
244 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
245 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
246 Dịch vụ ăn uống khác 56290
247 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
248 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
249 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
250 Xuất bản sách 58110
251 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
252 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
253 Hoạt động xuất bản khác 58190
254 Xuất bản phần mềm 58200
255 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
256 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
257 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
258 Hoạt động thú y 75000
259 Cho thuê xe có động cơ 7710
260 Cho thuê ôtô 77101
261 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
262 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
263 Cho thuê băng, đĩa video 77220
264 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
265 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
266 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
267 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
268 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
269 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
270 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
271 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
272 Cung ứng lao động tạm thời 78200
273 Giáo dục nghề nghiệp 8532
274 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
275 Dạy nghề 85322
276 Đào tạo cao đẳng 85410
277 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
278 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
279 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
280 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
281 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600