STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
2 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
3 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
4 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
5 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
6 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
7 |
Trồng nho |
|
01211 |
8 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
9 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
10 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
11 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
12 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
13 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
14 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
15 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
16 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
17 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
18 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
19 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
20 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
21 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
22 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
23 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
24 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
25 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
26 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
27 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
28 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
29 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
30 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
31 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
32 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
33 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
34 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
35 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
36 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
37 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
38 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
39 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
40 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
41 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
42 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
43 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
44 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
45 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
46 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
47 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
48 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
49 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
50 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
51 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
52 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
53 |
Khai thác đá |
|
08101 |
54 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
55 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
56 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
57 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
58 |
Khai thác muối |
|
08930 |
59 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
60 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
61 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
62 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
63 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
64 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
65 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
66 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
67 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
68 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
69 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
70 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
71 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
72 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
73 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
74 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
75 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
76 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
77 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
78 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
79 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
80 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
81 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
82 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
83 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
84 |
In ấn |
|
18110 |
85 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
86 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
87 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
88 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
89 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
90 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
91 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
92 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
93 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
94 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
95 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
96 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
97 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
98 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
99 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
100 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
101 |
Phá dỡ |
|
43110 |
102 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
103 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
104 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
105 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
106 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
107 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
108 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
109 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
110 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
112 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
113 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
114 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
115 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
116 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
117 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
118 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
119 |
Đại lý |
|
46101 |
120 |
Môi giới |
|
46102 |
121 |
Đấu giá |
|
46103 |
122 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
123 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
124 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
125 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
126 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
127 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
128 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
129 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
130 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
131 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
132 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
133 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
134 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
135 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
136 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
137 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
138 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
139 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
140 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
141 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
142 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
143 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
144 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
145 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
146 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
147 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
148 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
149 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
150 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
151 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
152 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
153 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
154 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
155 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
156 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
157 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
158 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
159 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
160 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
161 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
162 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
163 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
164 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
165 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
166 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
167 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
168 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
169 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
170 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
171 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
172 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
173 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
174 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
175 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
176 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
177 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
178 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
179 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
180 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
181 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
182 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
183 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
184 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
185 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
186 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
187 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
188 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
189 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
190 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
191 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
192 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
193 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
194 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
195 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
196 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
197 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
198 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
199 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
200 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
201 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
202 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
203 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
204 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
205 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
206 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
207 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
208 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
209 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
210 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
211 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
212 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
213 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
214 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
215 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
216 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
217 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
218 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
219 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
220 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
221 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
222 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
223 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
224 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
225 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
226 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
227 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
228 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
229 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
230 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
231 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
232 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
233 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
234 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
235 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
236 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
237 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
238 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
239 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
240 |
Bưu chính |
|
53100 |
241 |
Chuyển phát |
|
53200 |
242 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
243 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
244 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
245 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
246 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
247 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
248 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
249 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
250 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
251 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
252 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
253 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
254 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
255 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
256 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
257 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
258 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
259 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
260 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
261 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
262 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
263 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
264 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
265 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
266 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
267 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
268 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
269 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
270 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
271 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
272 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
273 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
274 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
275 |
Dạy nghề |
|
85322 |
276 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
277 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
278 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
279 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
280 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
281 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |