Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Niigata Hà Nội

Hanoi Niigata Limited Company

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Niigata Hà Nội - Hanoi Niigata Limited Company có địa chỉ tại Khu Công nghiệp Quang Minh II, Thôn Phù Trì, Xã Kim Hoa, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108062403 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108062403

Ngày cấp 16-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Niigata Hà Nội

Tên giao dịch

Hanoi Niigata Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Công nghiệp Quang Minh II, Thôn Phù Trì, Xã Kim Hoa, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108062403 / 16-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hạ Thị Luyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108062403, Hanoi Niigata Limited Company, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Kim Hoa, Hạ Thị Luyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
8 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
11 Bảo quản gỗ 16102
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
17 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
18 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
20 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
21 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
22 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
23 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
24 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
25 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
26 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
27 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
28 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
29 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
30 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
31 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
32 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
33 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
34 Sản xuất đồng hồ 26520
35 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
36 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
37 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
38 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
39 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
40 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
41 Sản xuất pin và ắc quy 27200
42 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
43 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
44 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
45 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
46 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
47 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
48 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
49 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
50 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
51 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
52 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
53 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
54 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
55 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
56 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
57 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
58 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
59 Sản xuất máy luyện kim 28230
60 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
61 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
62 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
63 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
64 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
65 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
66 Sản xuất xe có động cơ 29100
67 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
68 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
69 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
70 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
71 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
72 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
73 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
74 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
75 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
76 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
80 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
81 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
82 Sản xuất nhạc cụ 32200
83 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
84 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
85 Thu gom rác thải độc hại 3812
86 Thu gom rác thải y tế 38121
87 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
92 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
93 Xây dựng công trình đường sắt 42101
94 Xây dựng công trình đường bộ 42102
95 Xây dựng công trình công ích 42200
96 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
97 Phá dỡ 43110
98 Chuẩn bị mặt bằng 43120
99 Lắp đặt hệ thống điện 43210
100 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
102 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
103 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
104 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
105 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
106 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
107 Đại lý 46101
108 Môi giới 46102
109 Đấu giá 46103
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
111 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
112 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
113 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
114 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
115 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
116 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
117 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
118 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
119 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
120 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
121 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
125 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
128 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
130 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
131 Bán buôn quặng kim loại 46621
132 Bán buôn sắt, thép 46622
133 Bán buôn kim loại khác 46623
134 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
135 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
136 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
137 Bán buôn xi măng 46632
138 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
139 Bán buôn kính xây dựng 46634
140 Bán buôn sơn, vécni 46635
141 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
142 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
143 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
144 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
145 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
146 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
147 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
148 Bán buôn cao su 46694
149 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
150 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
151 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
152 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
153 Bán buôn tổng hợp 46900
154 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
155 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
156 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
157 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
158 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
160 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
161 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
162 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
163 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
165 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
166 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
167 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
168 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
169 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
170 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
171 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
172 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
173 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
174 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
175 Vận tải đường ống 49400
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
179 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
181 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
182 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
183 Bốc xếp hàng hóa 5224
184 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
185 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
186 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
187 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
188 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
189 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
190 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
191 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
192 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
193 Dịch vụ ăn uống khác 56290
194 Cho thuê xe có động cơ 7710
195 Cho thuê ôtô 77101
196 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
197 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
198 Cho thuê băng, đĩa video 77220
199 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
200 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
201 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
202 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
203 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
204 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
205 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
206 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
207 Cung ứng lao động tạm thời 78200