Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Lưu Trữ Và Văn Phòng Phẩm Hà Nội

Ha Noi Stationery And Storage Services Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Lưu Trữ Và Văn Phòng Phẩm Hà Nội - Ha Noi Stationery And Storage Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Số A13, ngõ 68, phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108063189 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thư viện và lưu trữ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108063189

Ngày cấp 17-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Lưu Trữ Và Văn Phòng Phẩm Hà Nội

Tên giao dịch

Ha Noi Stationery And Storage Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số A13, ngõ 68, phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108063189 / 17-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Bá Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thư viện và lưu trữ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108063189, Ha Noi Stationery And Storage Services Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Bá Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
16 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
17 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
20 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
21 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
22 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
25 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
28 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
29 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
30 Bưu chính 53100
31 Chuyển phát 53200
32 Cho thuê xe có động cơ 7710
33 Cho thuê ôtô 77101
34 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
35 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
36 Cho thuê băng, đĩa video 77220
37 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
38 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
39 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
40 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
41 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
42 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
44 Dịch vụ đóng gói 82920
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
46 Giáo dục nghề nghiệp 8532
47 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
48 Dạy nghề 85322
49 Đào tạo cao đẳng 85410
50 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
51 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
52 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
53 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
54 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600