Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xúc Tiến Thương Mại Tam Phát

Tam Phat Investment And Trade Promotion Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xúc Tiến Thương Mại Tam Phát - Tam Phat Investment And Trade Promotion Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 184 Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108064859 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108064859

Ngày cấp 20-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xúc Tiến Thương Mại Tam Phát

Tên giao dịch

Tam Phat Investment And Trade Promotion Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 184 Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108064859 / 20-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108064859, Tam Phat Investment And Trade Promotion Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Nguyễn Xuân Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
34 Sản xuất thuốc lá 12001
35 Sản xuất thuốc hút khác 12009
36 Sản xuất sợi 13110
37 Sản xuất vải dệt thoi 13120
38 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
39 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
40 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
41 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
42 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
43 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
44 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
45 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
46 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
47 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
48 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
49 Sản xuất giày dép 15200
50 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
51 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
52 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
53 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
54 In ấn 18110
55 Dịch vụ liên quan đến in 18120
56 Sao chép bản ghi các loại 18200
57 Sản xuất than cốc 19100
58 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
59 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
60 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
61 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
62 Sản xuất mỹ phẩm 20231
63 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
64 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
65 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
66 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
67 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
68 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
69 Sản xuất pin và ắc quy 27200
70 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
71 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
72 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
73 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
74 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
75 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
76 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
77 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
78 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
79 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
80 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
81 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
82 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
83 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
84 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
85 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
86 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
87 Sản xuất máy luyện kim 28230
88 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
89 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
90 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
91 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
92 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
93 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
94 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
95 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
96 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
97 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
98 Sửa chữa thiết bị điện 33140
99 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
100 Sửa chữa thiết bị khác 33190
101 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
102 Thu gom rác thải độc hại 3812
103 Thu gom rác thải y tế 38121
104 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
106 Tái chế phế liệu 3830
107 Tái chế phế liệu kim loại 38301
108 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
109 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
110 Xây dựng nhà các loại 41000
111 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
112 Xây dựng công trình đường sắt 42101
113 Xây dựng công trình đường bộ 42102
114 Xây dựng công trình công ích 42200
115 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
116 Phá dỡ 43110
117 Chuẩn bị mặt bằng 43120
118 Lắp đặt hệ thống điện 43210
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
121 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
122 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
123 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
124 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
125 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
126 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
127 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
128 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
129 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
130 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
131 Đại lý xe có động cơ khác 45139
132 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
133 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
134 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
135 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
136 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
137 Bán mô tô, xe máy 4541
138 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
139 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
140 Đại lý mô tô, xe máy 45413
141 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
142 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
143 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
144 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
145 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
146 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
147 Đại lý 46101
148 Môi giới 46102
149 Đấu giá 46103
150 Bán buôn thực phẩm 4632
151 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
152 Bán buôn thủy sản 46322
153 Bán buôn rau, quả 46323
154 Bán buôn cà phê 46324
155 Bán buôn chè 46325
156 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
157 Bán buôn thực phẩm khác 46329
158 Bán buôn đồ uống 4633
159 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
160 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
161 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
162 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
163 Bán buôn vải 46411
164 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
165 Bán buôn hàng may mặc 46413
166 Bán buôn giày dép 46414
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
168 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
169 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
170 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
171 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
172 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
173 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
174 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
175 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
176 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
177 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
178 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
182 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
185 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
187 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
188 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
189 Bán buôn dầu thô 46612
190 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
191 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
192 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
193 Bán buôn quặng kim loại 46621
194 Bán buôn sắt, thép 46622
195 Bán buôn kim loại khác 46623
196 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
197 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
198 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
199 Bán buôn xi măng 46632
200 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
201 Bán buôn kính xây dựng 46634
202 Bán buôn sơn, vécni 46635
203 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
204 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
205 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
206 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
207 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
208 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
209 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
210 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
211 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
212 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
213 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
214 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
215 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
216 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
217 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
218 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
219 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
220 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
221 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
222 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
223 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
224 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
225 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
226 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
227 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
228 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
229 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
230 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
231 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
232 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
233 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
234 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
235 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
236 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
237 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
238 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
239 Bưu chính 53100
240 Chuyển phát 53200
241 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
242 Khách sạn 55101
243 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
244 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
245 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
246 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
247 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
248 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
249 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
250 Dịch vụ ăn uống khác 56290
251 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
252 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
253 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
254 Xuất bản sách 58110
255 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
256 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
257 Hoạt động xuất bản khác 58190
258 Xuất bản phần mềm 58200
259 Cho thuê xe có động cơ 7710
260 Cho thuê ôtô 77101
261 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
262 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
263 Cho thuê băng, đĩa video 77220
264 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
265 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
266 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
267 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
268 Đại lý du lịch 79110
269 Điều hành tua du lịch 79120
270 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
271 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
272 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
273 Dịch vụ điều tra 80300
274 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
275 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
276 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
277 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
278 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
279 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
280 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
281 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
282 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
283 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
284 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
285 Dịch vụ đóng gói 82920
286 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
287 Giáo dục nghề nghiệp 8532
288 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
289 Dạy nghề 85322
290 Đào tạo cao đẳng 85410
291 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
292 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
293 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
294 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
295 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600