Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Khai Thác Htv Sun

Htv Sun Management And Exploitation Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Khai Thác Htv Sun - Htv Sun Management And Exploitation Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm Lại, tổ dân phố số 3 Phú Mỹ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108065429 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108065429

Ngày cấp 20-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Khai Thác Htv Sun

Tên giao dịch

Htv Sun Management And Exploitation Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Lại, tổ dân phố số 3 Phú Mỹ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108065429 / 20-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108065429, Htv Sun Management And Exploitation Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Nguyễn Thị Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
27 Thoát nước 37001
28 Xử lý nước thải 37002
29 Thu gom rác thải không độc hại 38110
30 Thu gom rác thải độc hại 3812
31 Thu gom rác thải y tế 38121
32 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
36 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Đại lý 46101
42 Môi giới 46102
43 Đấu giá 46103
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
46 Bán buôn hoa và cây 46202
47 Bán buôn động vật sống 46203
48 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
50 Bán buôn gạo 46310
51 Bán buôn thực phẩm 4632
52 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
53 Bán buôn thủy sản 46322
54 Bán buôn rau, quả 46323
55 Bán buôn cà phê 46324
56 Bán buôn chè 46325
57 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
58 Bán buôn thực phẩm khác 46329
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
61 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
62 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
64 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
65 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
67 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
74 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
77 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
81 Bán buôn xi măng 46632
82 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
83 Bán buôn kính xây dựng 46634
84 Bán buôn sơn, vécni 46635
85 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
86 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
88 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
89 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
90 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
91 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
92 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
93 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
94 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
95 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
96 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
97 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
98 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
99 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
100 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
101 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
102 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
103 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
104 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
105 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
106 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
107 Khách sạn 55101
108 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
109 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
110 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
111 Cơ sở lưu trú khác 5590
112 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
113 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
114 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
115 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
116 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
117 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
118 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
119 Dịch vụ ăn uống khác 56290
120 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
121 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
122 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
123 Xuất bản sách 58110
124 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
125 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
126 Hoạt động xuất bản khác 58190
127 Xuất bản phần mềm 58200
128 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
129 Hoạt động kiến trúc 71101
130 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
131 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
132 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
133 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
134 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
135 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
136 Quảng cáo 73100
137 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
138 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
139 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
140 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
141 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
142 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
143 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
144 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
145 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
146 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
147 Cung ứng lao động tạm thời 78200