Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Hà Lộc

Ha Loc Environment Company Limited

Công Ty TNHH Môi Trường Hà Lộc - Ha Loc Environment Company Limited có địa chỉ tại Thôn Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108066334 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108066334

Ngày cấp 22-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Hà Lộc

Tên giao dịch

Ha Loc Environment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108066334 / 22-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Viết Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108066334, Ha Loc Environment Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tam Hiệp, Lê Viết Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
26 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
27 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
28 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
29 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
31 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
32 Thoát nước 37001
33 Xử lý nước thải 37002
34 Thu gom rác thải không độc hại 38110
35 Thu gom rác thải độc hại 3812
36 Thu gom rác thải y tế 38121
37 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
42 Tái chế phế liệu 3830
43 Tái chế phế liệu kim loại 38301
44 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
45 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
46 Xây dựng nhà các loại 41000
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
49 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
53 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
54 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
55 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
56 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
57 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
58 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
59 Đại lý xe có động cơ khác 45139
60 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
62 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
63 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
64 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
65 Bán mô tô, xe máy 4541
66 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
67 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
68 Đại lý mô tô, xe máy 45413
69 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
71 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
72 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
73 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
76 Bán buôn hoa và cây 46202
77 Bán buôn động vật sống 46203
78 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn thực phẩm 4632
82 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
83 Bán buôn thủy sản 46322
84 Bán buôn rau, quả 46323
85 Bán buôn cà phê 46324
86 Bán buôn chè 46325
87 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
88 Bán buôn thực phẩm khác 46329
89 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
90 Bán buôn vải 46411
91 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
92 Bán buôn hàng may mặc 46413
93 Bán buôn giày dép 46414
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
95 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
97 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
98 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
99 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
100 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
101 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
102 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
104 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
105 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
109 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
112 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
114 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
115 Bán buôn quặng kim loại 46621
116 Bán buôn sắt, thép 46622
117 Bán buôn kim loại khác 46623
118 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
120 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
121 Bán buôn xi măng 46632
122 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
123 Bán buôn kính xây dựng 46634
124 Bán buôn sơn, vécni 46635
125 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
126 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
128 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
129 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
130 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
131 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
132 Bán buôn cao su 46694
133 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
134 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
135 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
136 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
137 Bán buôn tổng hợp 46900
138 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
139 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
140 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
141 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
142 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
143 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
144 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
145 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
146 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
147 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
149 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
150 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
151 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
152 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
153 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
154 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
155 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
156 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
157 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
158 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
159 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
160 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
161 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
162 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
163 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
165 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
166 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
167 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
169 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
170 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
171 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
172 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
173 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
174 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
175 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
176 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
177 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
178 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
179 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
180 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
181 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
182 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
183 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
184 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
185 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
186 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
187 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
188 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
189 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
190 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
191 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
192 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
193 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
194 Vận tải đường ống 49400
195 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
196 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
198 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
199 Hoạt động kiến trúc 71101
200 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
201 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
202 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
203 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
204 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
205 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
206 Quảng cáo 73100
207 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
208 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
209 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
210 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
211 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
212 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
213 Hoạt động thú y 75000
214 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
215 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
216 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
217 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
218 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
219 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
220 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
221 Cung ứng lao động tạm thời 78200