Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Việt Nam

Vietnam Urban Development Investment And Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Việt Nam - Vietnam Urban Development Investment And Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 21 ngõ 365 Phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108068451 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108068451

Ngày cấp 21-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Urban Development Investment And Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 21 ngõ 365 Phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108068451 / 21-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108068451, Vietnam Urban Development Investment And Construction Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Đồng Tâm, Nguyễn Thanh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
22 Chăn nuôi gà 01462
23 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
24 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
33 Khai thác quặng bôxít 07221
34 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
35 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
36 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
37 Khai thác đá 08101
38 Khai thác cát, sỏi 08102
39 Khai thác đất sét 08103
40 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
41 Khai thác và thu gom than bùn 08920
42 Khai thác muối 08930
43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
46 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
47 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
48 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
50 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
51 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
53 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
54 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
55 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
56 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
57 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
58 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
59 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
60 Bảo quản gỗ 16102
61 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
62 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
63 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
64 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
65 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
66 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
67 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
68 In ấn 18110
69 Dịch vụ liên quan đến in 18120
70 Sao chép bản ghi các loại 18200
71 Sản xuất than cốc 19100
72 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
73 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
74 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
75 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
76 Sản xuất xi măng 23941
77 Sản xuất vôi 23942
78 Sản xuất thạch cao 23943
79 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
80 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
81 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
82 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
83 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
84 Đúc sắt thép 24310
85 Đúc kim loại màu 24320
86 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
87 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
88 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
89 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
90 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
91 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
92 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
93 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
94 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
95 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
96 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
97 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
98 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
99 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
100 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
101 Sản xuất đồng hồ 26520
102 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
103 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
104 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
105 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
106 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
107 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
108 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
109 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
110 Sản xuất nhạc cụ 32200
111 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
112 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
113 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
114 Xây dựng công trình đường sắt 42101
115 Xây dựng công trình đường bộ 42102
116 Xây dựng công trình công ích 42200
117 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
118 Phá dỡ 43110
119 Chuẩn bị mặt bằng 43120
120 Lắp đặt hệ thống điện 43210
121 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
122 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
123 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
124 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
125 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
126 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
127 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
128 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
129 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
130 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
131 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
132 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
133 Đại lý xe có động cơ khác 45139
134 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
135 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
136 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
137 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
138 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
139 Bán mô tô, xe máy 4541
140 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
141 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
142 Đại lý mô tô, xe máy 45413
143 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
144 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
145 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
146 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
147 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
148 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
149 Đại lý 46101
150 Môi giới 46102
151 Đấu giá 46103
152 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
153 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
154 Bán buôn hoa và cây 46202
155 Bán buôn động vật sống 46203
156 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
157 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
158 Bán buôn gạo 46310
159 Bán buôn thực phẩm 4632
160 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
161 Bán buôn thủy sản 46322
162 Bán buôn rau, quả 46323
163 Bán buôn cà phê 46324
164 Bán buôn chè 46325
165 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
166 Bán buôn thực phẩm khác 46329
167 Bán buôn đồ uống 4633
168 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
169 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
170 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
171 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
172 Bán buôn vải 46411
173 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
174 Bán buôn hàng may mặc 46413
175 Bán buôn giày dép 46414
176 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
177 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
178 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
179 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
180 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
181 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
182 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
183 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
184 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
185 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
186 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
187 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
191 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
194 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
196 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
197 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
198 Bán buôn dầu thô 46612
199 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
200 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
201 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
202 Bán buôn quặng kim loại 46621
203 Bán buôn sắt, thép 46622
204 Bán buôn kim loại khác 46623
205 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
206 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
207 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
208 Bán buôn xi măng 46632
209 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
210 Bán buôn kính xây dựng 46634
211 Bán buôn sơn, vécni 46635
212 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
213 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
214 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
215 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
216 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
217 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
218 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
219 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
220 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
221 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
222 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
223 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
224 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
225 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
226 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
227 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
228 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
229 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
230 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
231 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
232 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
233 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
234 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
235 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
236 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
237 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
238 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
239 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
240 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
241 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
242 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
243 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
244 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
245 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
246 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
247 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
248 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
249 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
250 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
251 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
252 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
253 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
254 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
255 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
256 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
257 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
258 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
259 Vận tải hành khách đường sắt 49110
260 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
261 Vận tải bằng xe buýt 49200
262 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
263 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
264 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
265 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
266 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
267 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
268 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
269 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
270 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
271 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
272 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
273 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
274 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
275 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
276 Vận tải đường ống 49400
277 Bốc xếp hàng hóa 5224
278 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
279 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
280 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
281 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
282 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
283 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
284 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
285 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
286 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
287 Bưu chính 53100
288 Chuyển phát 53200
289 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
290 Khách sạn 55101
291 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
292 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
293 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
294 Cơ sở lưu trú khác 5590
295 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
296 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
297 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
298 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
299 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
300 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
301 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
302 Dịch vụ ăn uống khác 56290
303 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
304 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
305 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
306 Xuất bản sách 58110
307 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
308 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
309 Hoạt động xuất bản khác 58190
310 Xuất bản phần mềm 58200
311 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
312 Hoạt động kiến trúc 71101
313 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
314 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
315 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
316 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
317 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
318 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
319 Quảng cáo 73100
320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
321 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
322 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
323 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
324 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
325 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
326 Hoạt động thú y 75000
327 Cho thuê xe có động cơ 7710
328 Cho thuê ôtô 77101
329 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
330 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
331 Cho thuê băng, đĩa video 77220
332 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
333 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
334 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
335 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
336 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
337 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
338 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
339 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
340 Cung ứng lao động tạm thời 78200
341 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
342 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
343 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
344 Đại lý du lịch 79110
345 Điều hành tua du lịch 79120
346 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
347 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
348 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
349 Dịch vụ điều tra 80300
350 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
351 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
352 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
353 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
354 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110