Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Và Thương Mại Tâm Việt

Tam Viet Trading And Architectural Construction Company Limited

Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Và Thương Mại Tâm Việt - Tam Viet Trading And Architectural Construction Company Limited có địa chỉ tại Phố Sủi, Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108069416 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108069416

Ngày cấp 22-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Và Thương Mại Tâm Việt

Tên giao dịch

Tam Viet Trading And Architectural Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phố Sủi, Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108069416 / 22-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108069416, Tam Viet Trading And Architectural Construction Company Limited, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Phú Thị, Nguyễn Ngọc Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2 Sản xuất xi măng 23941
3 Sản xuất vôi 23942
4 Sản xuất thạch cao 23943
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
10 Đúc sắt thép 24310
11 Đúc kim loại màu 24320
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
15 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
22 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
23 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
24 Sản xuất nhạc cụ 32200
25 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
26 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình đường sắt 42101
29 Xây dựng công trình đường bộ 42102
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
37 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
42 Đại lý 46101
43 Môi giới 46102
44 Đấu giá 46103
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
47 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
48 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
49 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
50 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
51 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
52 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
53 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
60 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
63 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
67 Bán buôn xi măng 46632
68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
69 Bán buôn kính xây dựng 46634
70 Bán buôn sơn, vécni 46635
71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
72 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
74 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
75 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
76 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
77 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
78 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
79 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
80 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
81 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
84 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
85 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
86 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
88 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
89 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
90 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
91 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
92 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
93 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
94 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
95 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
98 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
99 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
100 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
101 Vận tải đường ống 49400
102 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
103 Hoạt động kiến trúc 71101
104 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
105 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
106 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
107 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
108 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
109 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
110 Quảng cáo 73100
111 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
112 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
113 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
114 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
115 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
116 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
117 Đại lý du lịch 79110
118 Điều hành tua du lịch 79120
119 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
120 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
121 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
122 Dịch vụ điều tra 80300
123 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
124 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
125 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
126 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
127 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110