Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn, Thiết Kế Và Thi Công Nội Thất Đồ Gỗ Tâm Linh

Tam Linh Furniture Consultant, Design And Construction Company

Công Ty TNHH Tư Vấn, Thiết Kế Và Thi Công Nội Thất Đồ Gỗ Tâm Linh - Tam Linh Furniture Consultant, Design And Construction Company có địa chỉ tại Số Nhà 24, Ngách 138/26 Ngõ Chợ Khâm Thiên, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108069462 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108069462

Ngày cấp 24-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn, Thiết Kế Và Thi Công Nội Thất Đồ Gỗ Tâm Linh

Tên giao dịch

Tam Linh Furniture Consultant, Design And Construction Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số Nhà 24, Ngách 138/26 Ngõ Chợ Khâm Thiên, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108069462 / 24-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thị Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108069462, Tam Linh Furniture Consultant, Design And Construction Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Phụng, Phan Thị Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
24 Khai thác gỗ 02210
25 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
26 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
28 Khai thác thuỷ sản biển 03110
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Khai thác đá 08101
31 Khai thác cát, sỏi 08102
32 Khai thác đất sét 08103
33 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
34 Khai thác và thu gom than bùn 08920
35 Khai thác muối 08930
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
39 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
40 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
41 Bảo quản gỗ 16102
42 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
43 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
44 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
46 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
47 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
48 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
52 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
53 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
54 Sản xuất nhạc cụ 32200
55 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
56 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
59 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
60 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
61 Bán mô tô, xe máy 4541
62 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
63 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
64 Đại lý mô tô, xe máy 45413
65 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
68 Bán buôn hoa và cây 46202
69 Bán buôn động vật sống 46203
70 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
72 Bán buôn gạo 46310
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
75 Bán buôn thủy sản 46322
76 Bán buôn rau, quả 46323
77 Bán buôn cà phê 46324
78 Bán buôn chè 46325
79 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
80 Bán buôn thực phẩm khác 46329
81 Bán buôn đồ uống 4633
82 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
83 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
84 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
85 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
86 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
87 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
88 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
89 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
90 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
91 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
92 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
93 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
94 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
95 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
96 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
97 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
98 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
99 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
100 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
101 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
102 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
103 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
104 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
105 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
106 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
107 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
108 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
109 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
110 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
112 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
113 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
114 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
115 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
116 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
117 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
118 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
119 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
120 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
121 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
122 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
123 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
124 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
125 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
126 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
127 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
128 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
129 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
130 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
131 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
132 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
133 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
134 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
135 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
136 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
137 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
138 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
139 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
140 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
141 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
142 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
143 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
144 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
145 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
146 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
147 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
148 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
149 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
150 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
151 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
152 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
153 Vận tải hành khách đường sắt 49110
154 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
155 Vận tải bằng xe buýt 49200
156 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
157 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
158 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
159 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
160 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
161 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
162 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
163 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
164 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
165 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
167 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
168 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
169 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
170 Vận tải đường ống 49400
171 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
172 Khách sạn 55101
173 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
174 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
175 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
176 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
177 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
178 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
179 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
180 Dịch vụ ăn uống khác 56290
181 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
182 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
183 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
184 Xuất bản sách 58110
185 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
186 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
187 Hoạt động xuất bản khác 58190
188 Xuất bản phần mềm 58200
189 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
190 Hoạt động kiến trúc 71101
191 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
192 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
193 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
194 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
195 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
196 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
197 Quảng cáo 73100
198 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
199 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
200 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
201 Cho thuê xe có động cơ 7710
202 Cho thuê ôtô 77101
203 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
204 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
205 Cho thuê băng, đĩa video 77220
206 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
207 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
208 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
209 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
210 Đại lý du lịch 79110
211 Điều hành tua du lịch 79120
212 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
213 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
214 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
215 Dịch vụ điều tra 80300
216 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
217 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
218 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
219 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
220 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110