Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sáng Như Nguyệt

Sang Nhu Nguyet Company Limited

Công Ty TNHH Sáng Như Nguyệt - Sang Nhu Nguyet Company Limited có địa chỉ tại Số 12 Phố Yên Hoa, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108069769 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108069769

Ngày cấp 22-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sáng Như Nguyệt

Tên giao dịch

Sang Nhu Nguyet Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12 Phố Yên Hoa, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108069769 / 22-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tâm Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108069769, Sang Nhu Nguyet Company Limited, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Yên Phụ, Nguyễn Tâm Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
22 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn vải 46411
26 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
27 Bán buôn hàng may mặc 46413
28 Bán buôn giày dép 46414
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
44 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
45 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
46 Bán buôn cao su 46694
47 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
48 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
49 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
50 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
51 Bán buôn tổng hợp 46900
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
53 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
54 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
55 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
56 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
57 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
59 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
60 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
61 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
62 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
63 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
64 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
65 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
66 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
67 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
68 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
69 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
70 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
72 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
73 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
74 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
75 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
76 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
77 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
80 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
81 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
82 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
84 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
85 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
86 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
87 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
88 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
89 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
90 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
91 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
92 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
93 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
94 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
95 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
96 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
97 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
98 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
99 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
100 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
101 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
102 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
103 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
104 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
105 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
106 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
107 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
108 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
109 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
110 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
111 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
112 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
113 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
114 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
115 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
116 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
117 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
118 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
119 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
120 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
121 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
122 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
123 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
124 Vận tải hành khách đường sắt 49110
125 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
126 Vận tải bằng xe buýt 49200
127 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
130 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
131 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
132 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
133 Vận tải đường ống 49400
134 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
135 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
136 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
137 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
138 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
139 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
140 Vận tải hành khách hàng không 51100
141 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
142 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
143 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
145 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
146 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
147 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
148 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
149 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
150 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
151 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
152 Bốc xếp hàng hóa 5224
153 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
154 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
155 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
156 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
157 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
158 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
159 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
160 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
161 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
162 Bưu chính 53100
163 Chuyển phát 53200
164 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
165 Khách sạn 55101
166 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
167 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
168 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
169 Cơ sở lưu trú khác 5590
170 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
171 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
172 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
173 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
174 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
175 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
176 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
177 Dịch vụ ăn uống khác 56290
178 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
179 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
180 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
181 Xuất bản sách 58110
182 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
183 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
184 Hoạt động xuất bản khác 58190
185 Xuất bản phần mềm 58200
186 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
187 Hoạt động kiến trúc 71101
188 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
189 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
190 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
191 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
192 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
193 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
194 Quảng cáo 73100
195 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
196 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
197 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
198 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
199 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
200 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
201 Đại lý du lịch 79110
202 Điều hành tua du lịch 79120
203 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
204 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
205 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
206 Dịch vụ điều tra 80300
207 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
208 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
209 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
210 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110