Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tô Sơn

To Son Trading And Construction Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tô Sơn - To Son Trading And Construction Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 261, tổ 1, đường Núi Đôi, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108072722 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108072722

Ngày cấp 24-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tô Sơn

Tên giao dịch

To Son Trading And Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 261, tổ 1, đường Núi Đôi, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108072722 / 24-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quang Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108072722, To Son Trading And Construction Company Limited, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Thị Trấn Sóc Sơn, Trần Quang Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
13 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
14 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
15 Sản xuất pin và ắc quy 27200
16 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
17 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
18 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
19 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
20 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
21 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
22 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
23 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
24 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
25 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
26 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
27 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
28 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
29 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
30 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
31 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
32 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
33 Sản xuất máy luyện kim 28230
34 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
35 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
36 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
37 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
38 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
39 Sản xuất nước đá 35302
40 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
43 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48 Đại lý 46101
49 Môi giới 46102
50 Đấu giá 46103
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
53 Bán buôn hoa và cây 46202
54 Bán buôn động vật sống 46203
55 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
57 Bán buôn gạo 46310
58 Bán buôn thực phẩm 4632
59 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
60 Bán buôn thủy sản 46322
61 Bán buôn rau, quả 46323
62 Bán buôn cà phê 46324
63 Bán buôn chè 46325
64 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
65 Bán buôn thực phẩm khác 46329
66 Bán buôn đồ uống 4633
67 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
68 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
69 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
71 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
72 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
73 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
74 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
75 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
76 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
77 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
78 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
80 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
85 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
88 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
90 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
91 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
92 Bán buôn dầu thô 46612
93 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
94 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
97 Bán buôn xi măng 46632
98 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
99 Bán buôn kính xây dựng 46634
100 Bán buôn sơn, vécni 46635
101 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
102 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
104 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
105 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
106 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
107 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
108 Bán buôn cao su 46694
109 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
110 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
111 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
112 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
113 Bán buôn tổng hợp 46900
114 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
115 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
116 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
117 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
118 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
119 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
120 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
121 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
122 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
123 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
124 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
125 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
126 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
129 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
130 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
131 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
132 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
133 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
134 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
135 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
136 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
137 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
138 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
139 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
140 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
141 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
142 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
143 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
144 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
145 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
148 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
149 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
150 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
151 Vận tải đường ống 49400
152 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
153 Khách sạn 55101
154 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
155 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
156 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
157 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
158 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
159 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
160 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
161 Dịch vụ ăn uống khác 56290
162 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
163 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
164 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
165 Xuất bản sách 58110
166 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
167 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
168 Hoạt động xuất bản khác 58190
169 Xuất bản phần mềm 58200
170 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
171 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
172 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
173 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
174 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
175 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
176 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
177 Cung ứng lao động tạm thời 78200