Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Maius

Maius Company Limited

Công Ty TNHH Maius - Maius Company Limited có địa chỉ tại Số 16, ngách 29, ngõ 2, phố Đại Từ, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108072955 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108072955

Ngày cấp 27-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Maius

Tên giao dịch

Maius Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 16, ngách 29, ngõ 2, phố Đại Từ, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108072955 / 27-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108072955, Maius Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thịnh Liệt, Lê Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
18 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
19 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
20 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
21 In ấn 18110
22 Dịch vụ liên quan đến in 18120
23 Sao chép bản ghi các loại 18200
24 Sản xuất than cốc 19100
25 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
26 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
27 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
31 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
32 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
33 Sản xuất nhạc cụ 32200
34 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
35 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
36 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
37 Xây dựng công trình đường sắt 42101
38 Xây dựng công trình đường bộ 42102
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
46 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
52 Bán buôn hoa và cây 46202
53 Bán buôn động vật sống 46203
54 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
56 Bán buôn gạo 46310
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
59 Bán buôn thủy sản 46322
60 Bán buôn rau, quả 46323
61 Bán buôn cà phê 46324
62 Bán buôn chè 46325
63 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
64 Bán buôn thực phẩm khác 46329
65 Bán buôn đồ uống 4633
66 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
67 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
68 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
69 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
70 Bán buôn vải 46411
71 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
72 Bán buôn hàng may mặc 46413
73 Bán buôn giày dép 46414
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
76 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
77 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
78 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
79 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
80 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
81 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
82 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
85 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
87 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
88 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
89 Bán buôn dầu thô 46612
90 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
91 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
92 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
93 Bán buôn quặng kim loại 46621
94 Bán buôn sắt, thép 46622
95 Bán buôn kim loại khác 46623
96 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
97 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
98 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
99 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
100 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
101 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
102 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
103 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
104 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
106 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
107 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
108 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
109 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
110 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
111 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
112 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
113 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
114 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
115 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
116 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
117 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
118 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
119 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
120 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
121 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
122 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
123 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
125 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
126 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
127 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
128 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
129 Vận tải đường ống 49400
130 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
131 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
132 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
133 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
134 Dịch vụ ăn uống khác 56290
135 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
136 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
137 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
138 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
139 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
141 Dịch vụ đóng gói 82920
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990