Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Xuất Nhập Khẩu Thăng Long

Thang Long Import Export General Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Xuất Nhập Khẩu Thăng Long - Thang Long Import Export General Trading Company Limited có địa chỉ tại số 216, đường Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108073268 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108073268

Ngày cấp 28-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Xuất Nhập Khẩu Thăng Long

Tên giao dịch

Thang Long Import Export General Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 216, đường Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108073268 / 28-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108073268, Thang Long Import Export General Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Nguyễn Mạnh Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
11 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
14 Xay xát 10611
15 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
16 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
17 Sản xuất đường 10720
18 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
19 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
20 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
21 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
22 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
23 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
24 Sản xuất rượu vang 11020
25 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
28 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
29 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Đại lý 46101
32 Môi giới 46102
33 Đấu giá 46103
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
36 Bán buôn hoa và cây 46202
37 Bán buôn động vật sống 46203
38 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
40 Bán buôn gạo 46310
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
43 Bán buôn thủy sản 46322
44 Bán buôn rau, quả 46323
45 Bán buôn cà phê 46324
46 Bán buôn chè 46325
47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
48 Bán buôn thực phẩm khác 46329
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
51 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
52 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
53 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
54 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
55 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
56 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
57 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
62 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
63 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
64 Bán buôn dầu thô 46612
65 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
66 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
67 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
68 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
69 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
70 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
73 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
74 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
75 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
76 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
77 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
78 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
79 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
80 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
81 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
82 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
83 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
84 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
85 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
86 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
87 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
88 Vận tải hành khách đường sắt 49110
89 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
90 Vận tải bằng xe buýt 49200
91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
94 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
95 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
96 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
97 Vận tải đường ống 49400
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
105 Bốc xếp hàng hóa 5224
106 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
107 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
108 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
109 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
110 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245