Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Re Việt Nam

Vietnam Re Technology Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Re Việt Nam - Vietnam Re Technology Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Đồng Trạng, Xã Cổ Đông, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108073275 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108073275

Ngày cấp 27-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Re Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Re Technology Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Trạng, Xã Cổ Đông, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108073275 / 27-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Giáp Văn Lượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108073275, Vietnam Re Technology Development Joint Stock Company, Hà Nội, Thị Xã Sơn Tây, Xã Cổ Đông, Giáp Văn Lượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Đại lý 46101
14 Môi giới 46102
15 Đấu giá 46103