Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Visionland

Visionland Company Limited

Công Ty TNHH Visionland - Visionland Company Limited có địa chỉ tại 24A Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108073476 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108073476

Ngày cấp 28-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Visionland

Tên giao dịch

Visionland Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

24A Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108073476 / 28-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Tiến Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108073476, Visionland Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Nguyễn Trãi, Đoàn Tiến Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
18 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
19 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
20 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
23 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
24 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
25 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
26 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
27 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
28 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
29 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
31 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
32 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
33 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
34 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
37 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
38 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
39 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
42 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
48 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
49 Vận tải đường ống 49400
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
57 Bốc xếp hàng hóa 5224
58 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
59 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
60 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
61 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
62 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
64 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
65 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
66 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
67 Bưu chính 53100
68 Chuyển phát 53200
69 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
70 Khách sạn 55101
71 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
72 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
73 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
74 Cơ sở lưu trú khác 5590
75 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
76 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
77 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
78 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
79 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
80 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
81 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
82 Dịch vụ ăn uống khác 56290
83 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
84 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
85 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
86 Xuất bản sách 58110
87 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
88 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
89 Hoạt động xuất bản khác 58190
90 Xuất bản phần mềm 58200