Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Thủy Đạt

Thuy Dat Trading And Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Thủy Đạt - Thuy Dat Trading And Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 9, ngõ 196 phố Bạch Mai, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108073934 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108073934

Ngày cấp 27-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Thủy Đạt

Tên giao dịch

Thuy Dat Trading And Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngõ 196 phố Bạch Mai, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108073934 / 27-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Dũng Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108073934, Thuy Dat Trading And Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Cầu Dền, Vũ Dũng Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
27 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
29 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
30 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
31 Đại lý xe có động cơ khác 45139
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
35 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
36 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
37 Bán mô tô, xe máy 4541
38 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
39 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
40 Đại lý mô tô, xe máy 45413
41 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
43 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
44 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
45 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Đại lý 46101
48 Môi giới 46102
49 Đấu giá 46103
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
51 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
52 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
53 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
54 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
55 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
56 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
57 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
58 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
65 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
68 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
72 Bán buôn xi măng 46632
73 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
74 Bán buôn kính xây dựng 46634
75 Bán buôn sơn, vécni 46635
76 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
77 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
79 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
80 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
81 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
82 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
83 Bán buôn cao su 46694
84 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
85 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
86 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
87 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
88 Bán buôn tổng hợp 46900
89 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
90 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
91 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
92 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
93 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
94 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
95 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
96 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
97 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
98 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
99 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
100 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
101 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
102 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
103 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
104 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
105 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
106 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
107 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
108 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
109 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
110 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
111 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
112 Vận tải đường ống 49400
113 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
114 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
115 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
117 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
126 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
127 Hoạt động kiến trúc 71101
128 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
129 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
130 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
131 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
132 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
133 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
134 Quảng cáo 73100
135 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
136 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
137 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
138 Cho thuê xe có động cơ 7710
139 Cho thuê ôtô 77101
140 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
141 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
142 Cho thuê băng, đĩa video 77220
143 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
144 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
145 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
146 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
147 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
148 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
149 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
150 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
151 Cung ứng lao động tạm thời 78200