Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Seimitsu Việt Nam

Seimitsu Viet Nam Industry Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Seimitsu Việt Nam - Seimitsu Viet Nam Industry Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 10BQ6, Ngõ 126, Phố Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108074261 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108074261

Ngày cấp 27-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Seimitsu Việt Nam

Tên giao dịch

Seimitsu Viet Nam Industry Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10BQ6, Ngõ 126, Phố Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108074261 / 27-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Vũ Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108074261, Seimitsu Viet Nam Industry Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tương Mai, Nguyễn Vũ Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
13 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
14 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
15 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
17 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
18 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
19 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
20 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
21 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
22 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
23 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
24 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
25 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
26 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
27 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
28 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
29 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
30 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
31 Sản xuất đồng hồ 26520
32 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
33 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
34 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
35 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
36 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
37 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
38 Sản xuất pin và ắc quy 27200
39 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
40 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
41 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
42 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
43 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
44 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
45 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
46 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
47 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
48 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
49 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
50 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
51 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
52 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
53 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
54 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
55 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
56 Sản xuất máy luyện kim 28230
57 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
58 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
59 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
60 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
61 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
62 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
63 Sản xuất xe có động cơ 29100
64 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
65 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
66 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
67 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
68 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
69 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
70 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
71 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
72 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
73 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
77 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
78 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
79 Sản xuất nhạc cụ 32200
80 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
81 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
82 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
83 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
84 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
85 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
86 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
87 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
88 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
89 Sửa chữa thiết bị điện 33140
90 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
91 Sửa chữa thiết bị khác 33190
92 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
93 Thu gom rác thải độc hại 3812
94 Thu gom rác thải y tế 38121
95 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
96 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
97 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
98 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
99 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
100 Tái chế phế liệu 3830
101 Tái chế phế liệu kim loại 38301
102 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
103 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
104 Xây dựng nhà các loại 41000
105 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
106 Xây dựng công trình đường sắt 42101
107 Xây dựng công trình đường bộ 42102
108 Xây dựng công trình công ích 42200
109 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
110 Phá dỡ 43110
111 Chuẩn bị mặt bằng 43120
112 Lắp đặt hệ thống điện 43210
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
114 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
115 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
116 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
117 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
118 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
119 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
120 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
121 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
122 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
123 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
124 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
125 Đại lý xe có động cơ khác 45139
126 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
127 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
128 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
129 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
130 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
131 Bán mô tô, xe máy 4541
132 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
133 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
134 Đại lý mô tô, xe máy 45413
135 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
136 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
137 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
138 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
139 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
140 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
141 Đại lý 46101
142 Môi giới 46102
143 Đấu giá 46103
144 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
145 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
146 Bán buôn hoa và cây 46202
147 Bán buôn động vật sống 46203
148 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
149 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
150 Bán buôn gạo 46310
151 Bán buôn thực phẩm 4632
152 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
153 Bán buôn thủy sản 46322
154 Bán buôn rau, quả 46323
155 Bán buôn cà phê 46324
156 Bán buôn chè 46325
157 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
158 Bán buôn thực phẩm khác 46329
159 Bán buôn đồ uống 4633
160 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
161 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
162 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
163 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
164 Bán buôn vải 46411
165 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
166 Bán buôn hàng may mặc 46413
167 Bán buôn giày dép 46414
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
169 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
170 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
171 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
172 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
173 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
174 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
175 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
176 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
177 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
178 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
179 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
183 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
186 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
188 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
189 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
190 Bán buôn dầu thô 46612
191 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
192 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
193 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
194 Bán buôn quặng kim loại 46621
195 Bán buôn sắt, thép 46622
196 Bán buôn kim loại khác 46623
197 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
198 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
199 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
200 Bán buôn xi măng 46632
201 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
202 Bán buôn kính xây dựng 46634
203 Bán buôn sơn, vécni 46635
204 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
205 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
206 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
207 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
208 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
209 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
210 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
211 Bán buôn cao su 46694
212 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
213 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
214 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
215 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
216 Bán buôn tổng hợp 46900
217 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
218 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
219 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
220 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
221 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
222 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
223 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
224 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
225 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
226 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
227 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
228 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
229 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
230 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
231 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
232 Vận tải đường ống 49400
233 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
234 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
235 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
236 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
237 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
238 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
239 Vận tải hành khách hàng không 51100
240 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
241 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
242 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
243 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
244 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
245 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
246 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
248 Dịch vụ điều hành bay 52231
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
250 Bốc xếp hàng hóa 5224
251 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
252 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
253 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
254 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
255 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
256 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
257 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
258 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
259 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
260 Bưu chính 53100
261 Chuyển phát 53200
262 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
263 Hoạt động kiến trúc 71101
264 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
265 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
266 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
267 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
268 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
269 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
270 Quảng cáo 73100
271 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
272 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
273 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
274 Cho thuê xe có động cơ 7710
275 Cho thuê ôtô 77101
276 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
277 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
278 Cho thuê băng, đĩa video 77220
279 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
280 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
281 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
282 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
283 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
284 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
285 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
286 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
287 Cung ứng lao động tạm thời 78200
288 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
289 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
290 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
291 Đại lý du lịch 79110
292 Điều hành tua du lịch 79120
293 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
294 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
295 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
296 Dịch vụ điều tra 80300
297 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
298 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
299 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
301 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
302 Giáo dục nghề nghiệp 8532
303 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
304 Dạy nghề 85322
305 Đào tạo cao đẳng 85410
306 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
307 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
308 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
309 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
310 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600