Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Thịnh Thanh Hoa

An Thinh Thanh Hoa Company Limited

Công Ty TNHH An Thịnh Thanh Hoa - An Thinh Thanh Hoa Company Limited có địa chỉ tại Số 19 dãy N8, Ngõ 90, Đường Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108074751 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108074751

Ngày cấp 28-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Thịnh Thanh Hoa

Tên giao dịch

An Thinh Thanh Hoa Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19 dãy N8, Ngõ 90, Đường Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108074751 / 28-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Văn Toản

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108074751, An Thinh Thanh Hoa Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Dương Văn Toản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
20 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
21 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
22 Sản xuất nhạc cụ 32200
23 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
24 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình đường sắt 42101
27 Xây dựng công trình đường bộ 42102
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
35 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
41 Bán buôn thủy sản 46322
42 Bán buôn rau, quả 46323
43 Bán buôn cà phê 46324
44 Bán buôn chè 46325
45 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
46 Bán buôn thực phẩm khác 46329
47 Bán buôn đồ uống 4633
48 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
49 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
50 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
51 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
52 Bán buôn vải 46411
53 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
54 Bán buôn hàng may mặc 46413
55 Bán buôn giày dép 46414
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
58 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
61 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
63 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
71 Bán buôn xi măng 46632
72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
73 Bán buôn kính xây dựng 46634
74 Bán buôn sơn, vécni 46635
75 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
76 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
78 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
79 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
80 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
81 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
82 Bán buôn cao su 46694
83 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
84 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
85 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
86 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
87 Bán buôn tổng hợp 46900
88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
92 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
93 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
94 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
95 Vận tải đường ống 49400
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
101 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
103 Bốc xếp hàng hóa 5224
104 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
105 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
106 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
107 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
108 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
110 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
111 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
112 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
113 Bưu chính 53100
114 Chuyển phát 53200
115 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
116 Khách sạn 55101
117 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
118 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
119 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
120 Cơ sở lưu trú khác 5590
121 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
122 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
123 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
124 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
125 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
126 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
127 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
128 Dịch vụ ăn uống khác 56290
129 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
130 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
131 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
132 Xuất bản sách 58110
133 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
134 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
135 Hoạt động xuất bản khác 58190
136 Xuất bản phần mềm 58200
137 Cho thuê xe có động cơ 7710
138 Cho thuê ôtô 77101
139 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
140 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
141 Cho thuê băng, đĩa video 77220
142 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
143 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
144 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
145 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
146 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
147 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
148 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
149 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
150 Cung ứng lao động tạm thời 78200