Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Longlife Toàn Cầu

Global Longlife Company Limited

Công Ty TNHH Longlife Toàn Cầu - Global Longlife Company Limited có địa chỉ tại Số 8 đường Phạm Hùng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108075709 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108075709

Ngày cấp 28-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Longlife Toàn Cầu

Tên giao dịch

Global Longlife Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8 đường Phạm Hùng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108075709 / 28-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiệu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108075709, Global Longlife Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Văn Hiệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn vải 46411
19 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
20 Bán buôn hàng may mặc 46413
21 Bán buôn giày dép 46414
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
42 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
43 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
44 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
45 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
48 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
49 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
50 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
52 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
53 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
57 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
58 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
59 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
60 Vận tải đường ống 49400
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
68 Bốc xếp hàng hóa 5224
69 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
70 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
71 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
72 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
73 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
74 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
75 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
76 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
77 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
78 Dịch vụ ăn uống khác 56290
79 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
80 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
81 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
82 Xuất bản sách 58110
83 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
84 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
85 Hoạt động xuất bản khác 58190
86 Xuất bản phần mềm 58200
87 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
88 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
89 Hoạt động sản xuất phim video 59112
90 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
91 Hoạt động hậu kỳ 59120
92 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
93 Hoạt động viễn thông khác 6190
94 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
95 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
96 Lập trình máy vi tính 62010
97 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
98 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
99 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
100 Cổng thông tin 63120
101 Hoạt động thông tấn 63210
102 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
103 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
104 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
105 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
106 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
107 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
108 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
109 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
110 Bảo hiểm nhân thọ 65110
111 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
112 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
113 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
114 Hoạt động thú y 75000
115 Cho thuê xe có động cơ 7710
116 Cho thuê ôtô 77101
117 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
118 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
119 Cho thuê băng, đĩa video 77220
120 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
121 Giáo dục nghề nghiệp 8532
122 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
123 Dạy nghề 85322
124 Đào tạo cao đẳng 85410
125 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
126 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
127 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
128 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
129 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600