Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Gia Phúc Linh

Gia Phuc Linh Investment Development Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Gia Phúc Linh - Gia Phuc Linh Investment Development Company Limited có địa chỉ tại Số 30B, Ngõ Trúc Lạc, Phố Trúc Bạch, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108076283 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108076283

Ngày cấp 28-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Gia Phúc Linh

Tên giao dịch

Gia Phuc Linh Investment Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 30B, Ngõ Trúc Lạc, Phố Trúc Bạch, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108076283 / 28-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108076283, Gia Phuc Linh Investment Development Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Trúc Bạch, Phạm Văn Vượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
13 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
14 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
15 Bán mô tô, xe máy 4541
16 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
17 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
18 Đại lý mô tô, xe máy 45413
19 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
21 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
22 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
23 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Đại lý 46101
26 Môi giới 46102
27 Đấu giá 46103
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
33 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
37 Bán buôn xi măng 46632
38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
39 Bán buôn kính xây dựng 46634
40 Bán buôn sơn, vécni 46635
41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
42 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
45 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
46 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
47 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
50 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
51 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
52 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
54 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
55 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
56 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
57 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
60 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
65 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
66 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
67 Vận tải đường ống 49400
68 Bốc xếp hàng hóa 5224
69 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
70 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
71 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
72 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
73 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
74 Cho thuê xe có động cơ 7710
75 Cho thuê ôtô 77101
76 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
77 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
78 Cho thuê băng, đĩa video 77220
79 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290