Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế J – K - Hawai

J - K - Hawai International Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế J – K - Hawai - J - K - Hawai International Joint Stock Company có địa chỉ tại Shop house 06 – Park 12 – Park Hill Premium Times City – 458 phố Minh Khai , Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108076300 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108076300

Ngày cấp 28-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế J – K - Hawai

Tên giao dịch

J - K - Hawai International Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Shop house 06 – Park 12 – Park Hill Premium Times City – 458 phố Minh Khai , Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108076300 / 28-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108076300, J - K - Hawai International Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Tuy, Đỗ Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải độc hại 3812
2 Thu gom rác thải y tế 38121
3 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Tái chế phế liệu kim loại 38301
10 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình đường sắt 42101
15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
23 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
24 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
25 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
26 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
27 Đại lý xe có động cơ khác 45139
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
31 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
32 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
35 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
38 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
42 Bán buôn xi măng 46632
43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
44 Bán buôn kính xây dựng 46634
45 Bán buôn sơn, vécni 46635
46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
47 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
49 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
50 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
51 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Khách sạn 55101
54 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
55 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
56 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
59 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
60 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
61 Dịch vụ ăn uống khác 56290
62 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
63 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
64 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
65 Xuất bản sách 58110
66 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
67 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
68 Hoạt động xuất bản khác 58190
69 Xuất bản phần mềm 58200
70 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
71 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
72 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
73 Đại lý du lịch 79110
74 Điều hành tua du lịch 79120
75 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
76 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
77 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
78 Dịch vụ điều tra 80300
79 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
80 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
81 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
82 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
83 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
84 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
85 Giáo dục trung học cơ sở 85311
86 Giáo dục trung học phổ thông 85312
87 Giáo dục nghề nghiệp 8532
88 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
89 Dạy nghề 85322
90 Đào tạo cao đẳng 85410
91 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
92 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
93 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
94 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
95 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600