Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sanovi

Sanovi Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sanovi - Sanovi Joint Stock Company có địa chỉ tại Số B48 BT1 khu ĐTM Mỹ Đình II, phố Bùi Xuân Phái,, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108076501 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108076501

Ngày cấp 29-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sanovi

Tên giao dịch

Sanovi Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số B48 BT1 khu ĐTM Mỹ Đình II, phố Bùi Xuân Phái,, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108076501 / 29-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Mạnh Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108076501, Sanovi Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Hà Mạnh Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Chăn nuôi gia cầm 0146
33 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
34 Chăn nuôi gà 01462
35 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
36 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
37 Chăn nuôi khác 01490
38 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
39 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
40 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
41 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
42 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
43 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
44 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
45 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
46 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
47 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
48 Khai thác và thu gom than cứng 05100
49 Khai thác và thu gom than non 05200
50 Khai thác dầu thô 06100
51 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
52 Khai thác quặng sắt 07100
53 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
54 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
55 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
56 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
57 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
58 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
59 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
60 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
61 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
62 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
63 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
64 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
65 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
66 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
67 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
68 Xay xát 10611
69 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
70 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
71 Sản xuất đường 10720
72 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
73 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
74 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
75 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
76 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
77 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
78 Sản xuất rượu vang 11020
79 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
80 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
81 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
82 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
83 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
84 Đại lý 46101
85 Môi giới 46102
86 Đấu giá 46103
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
89 Bán buôn hoa và cây 46202
90 Bán buôn động vật sống 46203
91 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
93 Bán buôn gạo 46310
94 Bán buôn thực phẩm 4632
95 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
96 Bán buôn thủy sản 46322
97 Bán buôn rau, quả 46323
98 Bán buôn cà phê 46324
99 Bán buôn chè 46325
100 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
101 Bán buôn thực phẩm khác 46329
102 Bán buôn đồ uống 4633
103 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
104 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
105 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
106 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
107 Bán buôn vải 46411
108 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
109 Bán buôn hàng may mặc 46413
110 Bán buôn giày dép 46414
111 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
112 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
113 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
114 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
115 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
116 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
117 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
118 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
119 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
120 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
121 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
122 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
123 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
124 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
125 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
126 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
127 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
128 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
129 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
130 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
131 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
132 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
133 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
134 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
135 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
136 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
137 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
138 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
139 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
140 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
141 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
142 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
143 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
144 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
145 Vận tải đường ống 49400
146 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
147 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
148 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
149 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
150 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
151 Khách sạn 55101
152 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
153 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
154 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
155 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
156 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
157 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
158 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
159 Dịch vụ ăn uống khác 56290
160 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
161 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
162 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
163 Xuất bản sách 58110
164 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
165 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
166 Hoạt động xuất bản khác 58190
167 Xuất bản phần mềm 58200