Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sáng Tạo O3

O3 Creative Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sáng Tạo O3 - O3 Creative Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 53 Phố Thiên Hiền, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108076519 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108076519

Ngày cấp 29-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sáng Tạo O3

Tên giao dịch

O3 Creative Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 53 Phố Thiên Hiền, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108076519 / 29-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thử Nhật Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108076519, O3 Creative Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Nguyễn Thử Nhật Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Tái chế phế liệu kim loại 38301
14 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình đường sắt 42101
19 Xây dựng công trình đường bộ 42102
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
27 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
32 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
33 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
35 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
36 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
37 Đại lý xe có động cơ khác 45139
38 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
40 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
41 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
42 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
43 Bán mô tô, xe máy 4541
44 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
45 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
46 Đại lý mô tô, xe máy 45413
47 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
49 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
50 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
51 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
52 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
53 Đại lý 46101
54 Môi giới 46102
55 Đấu giá 46103
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
58 Bán buôn hoa và cây 46202
59 Bán buôn động vật sống 46203
60 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
62 Bán buôn gạo 46310
63 Bán buôn thực phẩm 4632
64 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
65 Bán buôn thủy sản 46322
66 Bán buôn rau, quả 46323
67 Bán buôn cà phê 46324
68 Bán buôn chè 46325
69 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
70 Bán buôn thực phẩm khác 46329
71 Bán buôn đồ uống 4633
72 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
73 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
74 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
75 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
76 Bán buôn vải 46411
77 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
78 Bán buôn hàng may mặc 46413
79 Bán buôn giày dép 46414
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
81 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
82 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
83 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
84 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
85 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
86 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
87 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
88 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
90 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
91 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
95 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
98 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
100 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
101 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
102 Bán buôn dầu thô 46612
103 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
104 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
105 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
106 Bán buôn quặng kim loại 46621
107 Bán buôn sắt, thép 46622
108 Bán buôn kim loại khác 46623
109 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
111 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
112 Bán buôn xi măng 46632
113 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
114 Bán buôn kính xây dựng 46634
115 Bán buôn sơn, vécni 46635
116 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
117 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
119 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
120 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
121 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
122 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
123 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
124 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
125 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
126 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
127 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
128 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
129 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
130 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
131 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
132 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
133 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
134 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
135 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
136 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
137 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
138 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
139 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
140 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
141 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
142 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
143 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
144 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
145 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
146 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
147 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
148 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
149 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
150 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
151 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
152 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
153 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
154 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
155 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
156 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
157 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
158 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
159 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
160 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
161 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
162 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
163 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
164 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
165 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
166 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
167 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
168 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
169 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
170 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
171 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
172 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
173 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
174 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
175 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
176 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
177 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
178 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
179 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
180 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
181 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
182 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
183 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
184 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
185 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
186 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
187 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
188 Vận tải đường ống 49400
189 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
190 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
193 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
194 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
195 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
196 Bốc xếp hàng hóa 5224
197 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
198 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
199 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
200 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
201 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
202 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
203 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
204 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
205 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
206 Dịch vụ ăn uống khác 56290
207 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
208 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
209 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
210 Xuất bản sách 58110
211 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
212 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
213 Hoạt động xuất bản khác 58190
214 Xuất bản phần mềm 58200
215 Cho thuê xe có động cơ 7710
216 Cho thuê ôtô 77101
217 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
218 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
219 Cho thuê băng, đĩa video 77220
220 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
221 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
222 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
223 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
224 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
225 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
226 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
227 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
228 Cung ứng lao động tạm thời 78200