Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Phúc

Tuan Phuc Service And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Phúc - Tuan Phuc Service And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 39,ngách 23, ngõ 75 Giải Phóng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108082311 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108082311

Ngày cấp 04-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Phúc

Tên giao dịch

Tuan Phuc Service And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 39,ngách 23, ngõ 75 Giải Phóng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108082311 / 04-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Vũ Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108082311, Tuan Phuc Service And Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Đồng Tâm, Mai Vũ Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
24 Khai thác gỗ 02210
25 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
26 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
28 Khai thác thuỷ sản biển 03110
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
30 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
32 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
33 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
37 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
38 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
39 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
40 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
41 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
42 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
43 Bảo quản gỗ 16102
44 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
45 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
46 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
47 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
48 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
49 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
50 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
51 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
52 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
53 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
54 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
55 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
56 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
57 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
58 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
59 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
60 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
61 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
62 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
63 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
64 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
65 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
66 Sản xuất đồng hồ 26520
67 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
68 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
69 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
70 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
71 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
72 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
73 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
74 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
75 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
76 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
77 Sửa chữa thiết bị điện 33140
78 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
79 Sửa chữa thiết bị khác 33190
80 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
81 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
82 Thoát nước 37001
83 Xử lý nước thải 37002
84 Thu gom rác thải không độc hại 38110
85 Thu gom rác thải độc hại 3812
86 Thu gom rác thải y tế 38121
87 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
92 Tái chế phế liệu 3830
93 Tái chế phế liệu kim loại 38301
94 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
95 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
96 Xây dựng nhà các loại 41000
97 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
98 Xây dựng công trình đường sắt 42101
99 Xây dựng công trình đường bộ 42102
100 Xây dựng công trình công ích 42200
101 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
102 Phá dỡ 43110
103 Chuẩn bị mặt bằng 43120
104 Lắp đặt hệ thống điện 43210
105 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
106 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
107 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
108 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
109 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
110 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
111 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
112 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
113 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
114 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
115 Bán mô tô, xe máy 4541
116 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
117 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
118 Đại lý mô tô, xe máy 45413
119 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
120 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
121 Đại lý 46101
122 Môi giới 46102
123 Đấu giá 46103
124 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
125 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
126 Bán buôn hoa và cây 46202
127 Bán buôn động vật sống 46203
128 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
129 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
130 Bán buôn gạo 46310
131 Bán buôn thực phẩm 4632
132 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
133 Bán buôn thủy sản 46322
134 Bán buôn rau, quả 46323
135 Bán buôn cà phê 46324
136 Bán buôn chè 46325
137 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
138 Bán buôn thực phẩm khác 46329
139 Bán buôn đồ uống 4633
140 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
141 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
142 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
143 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
144 Bán buôn vải 46411
145 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
146 Bán buôn hàng may mặc 46413
147 Bán buôn giày dép 46414
148 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
149 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
150 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
151 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
152 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
153 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
154 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
155 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
156 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
157 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
158 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
159 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
163 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
166 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
168 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
169 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
170 Bán buôn xi măng 46632
171 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
172 Bán buôn kính xây dựng 46634
173 Bán buôn sơn, vécni 46635
174 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
175 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
176 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
177 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
178 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
179 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
180 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
181 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
182 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
183 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
184 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
185 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
186 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
187 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
188 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
189 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
190 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
191 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
192 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
193 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
194 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
195 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
196 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
197 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
198 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
199 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
200 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
201 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
202 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
203 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
204 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
205 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
206 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
207 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
208 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
209 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
210 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
211 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
212 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
213 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
214 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
215 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
216 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
217 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
218 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
219 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
220 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
221 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
222 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
223 Vận tải đường ống 49400
224 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
226 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
230 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
231 Bốc xếp hàng hóa 5224
232 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
233 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
234 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
235 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
236 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
237 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
238 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
239 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
240 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
241 Bưu chính 53100
242 Chuyển phát 53200
243 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
244 Khách sạn 55101
245 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
246 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
247 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
248 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
249 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
250 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
251 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
252 Dịch vụ ăn uống khác 56290
253 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
254 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
255 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
256 Xuất bản sách 58110
257 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
258 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
259 Hoạt động xuất bản khác 58190
260 Xuất bản phần mềm 58200
261 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
262 Hoạt động kiến trúc 71101
263 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
264 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
265 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
266 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
267 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
268 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
269 Quảng cáo 73100
270 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
271 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
272 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
273 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
274 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
275 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
276 Hoạt động thú y 75000