Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Lovefarm Organic

Lovefarm Organic Medicine Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Lovefarm Organic - Lovefarm Organic Medicine Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 325 đường Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108087207 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108087207

Ngày cấp 08-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Lovefarm Organic

Tên giao dịch

Lovefarm Organic Medicine Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 325 đường Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108087207 / 08-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108087207, Lovefarm Organic Medicine Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Trung Văn, Nguyễn Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
48 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
49 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
50 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
51 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
53 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
54 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
55 Khai thác và thu gom than cứng 05100
56 Khai thác và thu gom than non 05200
57 Khai thác dầu thô 06100
58 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
59 Khai thác quặng sắt 07100
60 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
61 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
62 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
63 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
64 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
65 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
68 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
69 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
70 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
71 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
72 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
73 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
74 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
75 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
76 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
77 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
78 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
79 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
80 Sản xuất thuốc các loại 21001
81 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
82 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
83 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
84 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
85 Đại lý 46101
86 Môi giới 46102
87 Đấu giá 46103
88 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
89 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
90 Bán buôn hoa và cây 46202
91 Bán buôn động vật sống 46203
92 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
94 Bán buôn gạo 46310
95 Bán buôn thực phẩm 4632
96 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
97 Bán buôn thủy sản 46322
98 Bán buôn rau, quả 46323
99 Bán buôn cà phê 46324
100 Bán buôn chè 46325
101 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
102 Bán buôn thực phẩm khác 46329
103 Bán buôn đồ uống 4633
104 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
105 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
106 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
109 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
111 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
113 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
114 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
115 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
117 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
122 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
125 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
127 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
128 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
129 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
130 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
131 Bán buôn cao su 46694
132 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
133 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
134 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
135 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
136 Bán buôn tổng hợp 46900
137 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
138 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
139 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
140 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
141 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
142 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
143 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
144 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
145 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
146 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
147 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
148 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
149 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
150 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
151 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
152 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
153 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
154 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
155 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
156 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
157 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
158 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
159 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
160 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
161 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
162 Vận tải hành khách đường sắt 49110
163 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
164 Vận tải bằng xe buýt 49200
165 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
166 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
167 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
168 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
169 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
170 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
171 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
172 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
173 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
174 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
175 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
176 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
177 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
178 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
179 Vận tải đường ống 49400
180 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
181 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
182 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
183 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
184 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
185 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
186 Vận tải hành khách hàng không 51100
187 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
188 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
189 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
190 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
192 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
193 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
194 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
195 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
196 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
197 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
198 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
199 Cung ứng lao động tạm thời 78200