Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Thái Bình Sơn

Thai Binh Son Construction And Design Investment Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Thái Bình Sơn - Thai Binh Son Construction And Design Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 2 hẻm 61/2/17/15 đường Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108088786 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108088786

Ngày cấp 11-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Thái Bình Sơn

Tên giao dịch

Thai Binh Son Construction And Design Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2 hẻm 61/2/17/15 đường Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108088786 / 11-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108088786, Thai Binh Son Construction And Design Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Vạn Phúc, Nguyễn Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
27 Thoát nước 37001
28 Xử lý nước thải 37002
29 Thu gom rác thải không độc hại 38110
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Xây dựng công trình đường sắt 42101
32 Xây dựng công trình đường bộ 42102
33 Xây dựng công trình công ích 42200
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Phá dỡ 43110
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
40 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
45 Đại lý 46101
46 Môi giới 46102
47 Đấu giá 46103
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
50 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
51 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
52 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
53 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
54 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
55 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
56 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
63 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
66 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
68 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
70 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
71 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
72 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
73 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
74 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
78 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
79 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
80 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
81 Vận tải đường ống 49400
82 Hoạt động viễn thông khác 6190
83 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
84 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
85 Lập trình máy vi tính 62010
86 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
87 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
88 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
89 Cổng thông tin 63120
90 Hoạt động thông tấn 63210
91 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
92 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
93 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
94 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
95 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
96 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
97 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
98 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
99 Bảo hiểm nhân thọ 65110
100 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
101 Hoạt động kiến trúc 71101
102 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
104 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
105 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
106 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
107 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
108 Quảng cáo 73100
109 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
110 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
111 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
112 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
113 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
114 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
115 Hoạt động thú y 75000
116 Cho thuê xe có động cơ 7710
117 Cho thuê ôtô 77101
118 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
119 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
120 Cho thuê băng, đĩa video 77220
121 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
122 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
123 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
124 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
125 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
126 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
127 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
128 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
129 Cung ứng lao động tạm thời 78200
130 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
131 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
132 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
133 Đại lý du lịch 79110
134 Điều hành tua du lịch 79120
135 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
136 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
137 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
138 Dịch vụ điều tra 80300
139 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
140 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
141 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
142 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
143 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
144 Giáo dục nghề nghiệp 8532
145 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
146 Dạy nghề 85322
147 Đào tạo cao đẳng 85410
148 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
149 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
150 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
151 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
152 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600