Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại – Dịch Vụ Thương Cao

Thuong Cao Services - Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại – Dịch Vụ Thương Cao - Thuong Cao Services - Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 14 ngách 279/64 Đội Cấn, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108090496 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108090496

Ngày cấp 12-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại – Dịch Vụ Thương Cao

Tên giao dịch

Thuong Cao Services - Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 14 ngách 279/64 Đội Cấn, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108090496 / 12-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108090496, Thuong Cao Services - Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Hà, Phạm Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
7 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
8 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15 Sửa chữa thiết bị khác 33190
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
26 Bán buôn thủy sản 46322
27 Bán buôn rau, quả 46323
28 Bán buôn cà phê 46324
29 Bán buôn chè 46325
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
32 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
33 Bán buôn vải 46411
34 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
35 Bán buôn hàng may mặc 46413
36 Bán buôn giày dép 46414
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
39 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
40 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
41 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
42 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
43 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
44 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
45 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
52 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
55 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
59 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
60 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
61 Bán buôn cao su 46694
62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
65 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
66 Bán buôn tổng hợp 46900
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
68 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
69 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
70 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
71 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
72 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
73 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
74 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
75 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
76 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
77 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
78 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
79 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
80 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
81 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
82 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
83 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
84 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
85 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
86 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
87 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
88 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
89 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
90 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
92 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
93 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
94 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
95 Bưu chính 53100
96 Chuyển phát 53200
97 Hoạt động viễn thông khác 6190
98 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
99 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
100 Lập trình máy vi tính 62010
101 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
102 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
103 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
104 Cổng thông tin 63120
105 Hoạt động thông tấn 63210
106 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
107 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
108 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
109 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
110 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
111 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
112 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
113 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
114 Bảo hiểm nhân thọ 65110
115 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
116 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
117 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
118 Hoạt động thú y 75000
119 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
120 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
121 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
122 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
123 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
125 Dịch vụ đóng gói 82920
126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
127 Giáo dục nghề nghiệp 8532
128 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
129 Dạy nghề 85322
130 Đào tạo cao đẳng 85410
131 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
132 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
133 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
134 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
135 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
136 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
137 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
138 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
139 Hoạt động y tế dự phòng 86910
140 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
141 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990