Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Cogo

Cogo Trading Services Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Cogo - Cogo Trading Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Nhà 12, dãy C8 – Khu tập thể Đại học Ngoại Ngữ, ngõ 261 phố Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108091549 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108091549

Ngày cấp 13-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Cogo

Tên giao dịch

Cogo Trading Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà 12, dãy C8 – Khu tập thể Đại học Ngoại Ngữ, ngõ 261 phố Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108091549 / 13-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nghiêm Xuân Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108091549, Cogo Trading Services Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nghiêm Xuân Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
13 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
14 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
15 Bưu chính 53100
16 Chuyển phát 53200
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Khách sạn 55101
19 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
20 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
21 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
24 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
26 Dịch vụ ăn uống khác 56290
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
28 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
29 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
30 Xuất bản sách 58110
31 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
32 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
33 Hoạt động xuất bản khác 58190
34 Xuất bản phần mềm 58200
35 Hoạt động viễn thông khác 6190
36 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
37 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
38 Lập trình máy vi tính 62010
39 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
40 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
41 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
42 Cổng thông tin 63120
43 Hoạt động thông tấn 63210
44 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
45 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
46 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
47 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
48 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
49 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
50 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
51 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
52 Bảo hiểm nhân thọ 65110
53 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
54 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
55 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
56 Hoạt động thú y 75000