Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Điện Tử Minh Hải

Minh Hai Electronic Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Điện Tử Minh Hải - Minh Hai Electronic Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 4, hẻm 28,ngách 31, ngõ 230, phố Định Công Thượng , Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108091588 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108091588

Ngày cấp 12-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Điện Tử Minh Hải

Tên giao dịch

Minh Hai Electronic Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, hẻm 28,ngách 31, ngõ 230, phố Định Công Thượng , Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108091588 / 12-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Văn Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108091588, Minh Hai Electronic Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Mai Văn Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
6 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
9 Bảo quản gỗ 16102
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
15 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
16 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
17 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
18 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
19 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
20 Sản xuất pin và ắc quy 27200
21 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
22 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
23 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
24 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
25 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
26 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
27 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
28 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
29 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
30 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
31 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
32 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
33 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
34 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
35 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
36 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
37 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
38 Sản xuất máy luyện kim 28230
39 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
40 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
41 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
42 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
43 Xây dựng công trình đường sắt 42101
44 Xây dựng công trình đường bộ 42102
45 Xây dựng công trình công ích 42200
46 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
47 Phá dỡ 43110
48 Chuẩn bị mặt bằng 43120
49 Lắp đặt hệ thống điện 43210
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
52 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
58 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
59 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
60 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
61 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
62 Đại lý xe có động cơ khác 45139
63 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
65 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
66 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
67 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
68 Bán mô tô, xe máy 4541
69 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
70 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
71 Đại lý mô tô, xe máy 45413
72 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
73 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
74 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
75 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
76 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
77 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
78 Đại lý 46101
79 Môi giới 46102
80 Đấu giá 46103
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
82 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
83 Bán buôn hoa và cây 46202
84 Bán buôn động vật sống 46203
85 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
87 Bán buôn gạo 46310
88 Bán buôn thực phẩm 4632
89 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
90 Bán buôn thủy sản 46322
91 Bán buôn rau, quả 46323
92 Bán buôn cà phê 46324
93 Bán buôn chè 46325
94 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
95 Bán buôn thực phẩm khác 46329
96 Bán buôn đồ uống 4633
97 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
98 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
99 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
100 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
101 Bán buôn vải 46411
102 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
103 Bán buôn hàng may mặc 46413
104 Bán buôn giày dép 46414
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
106 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
107 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
108 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
109 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
110 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
111 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
112 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
113 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
115 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
116 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
120 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
123 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
125 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
126 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
127 Bán buôn dầu thô 46612
128 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
129 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
130 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
131 Bán buôn quặng kim loại 46621
132 Bán buôn sắt, thép 46622
133 Bán buôn kim loại khác 46623
134 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
135 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
136 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
137 Bán buôn xi măng 46632
138 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
139 Bán buôn kính xây dựng 46634
140 Bán buôn sơn, vécni 46635
141 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
142 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
143 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
144 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
145 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
146 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
147 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
148 Bán buôn cao su 46694
149 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
150 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
151 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
152 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
153 Bán buôn tổng hợp 46900
154 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
155 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
156 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
157 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
158 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
159 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
160 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
161 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
162 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
163 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
164 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
165 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
166 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
167 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
168 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
169 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
170 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
171 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
172 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
173 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
174 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
175 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
176 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
177 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
178 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
179 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
180 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
181 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
182 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
185 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
186 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
187 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
188 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
189 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
190 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
191 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
192 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
193 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
194 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
195 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
196 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
197 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
198 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
199 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
200 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
201 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
202 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
203 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
204 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
205 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
206 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
207 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
208 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
209 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
210 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
211 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
212 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
213 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
214 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
215 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
216 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
217 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
218 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
219 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
220 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
221 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
222 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
223 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
224 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
225 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
226 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
227 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
228 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
229 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
230 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
231 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
232 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
233 Vận tải đường ống 49400
234 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
235 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
236 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
237 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
238 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
239 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
240 Vận tải hành khách hàng không 51100
241 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
242 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
243 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
244 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
246 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
247 Khách sạn 55101
248 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
249 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
250 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
251 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
252 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
253 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
254 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
255 Dịch vụ ăn uống khác 56290
256 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
257 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
258 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
259 Xuất bản sách 58110
260 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
261 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
262 Hoạt động xuất bản khác 58190
263 Xuất bản phần mềm 58200
264 Hoạt động viễn thông khác 6190
265 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
266 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
267 Lập trình máy vi tính 62010
268 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
269 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
270 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
271 Cổng thông tin 63120
272 Hoạt động thông tấn 63210
273 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
274 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
275 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
276 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
277 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
278 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
279 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
280 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
281 Bảo hiểm nhân thọ 65110
282 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
283 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
284 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
285 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
286 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
287 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
288 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
289 Cung ứng lao động tạm thời 78200
290 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
291 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
292 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
293 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
294 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
295 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
296 Dịch vụ đóng gói 82920
297 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
298 Giáo dục nghề nghiệp 8532
299 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
300 Dạy nghề 85322
301 Đào tạo cao đẳng 85410
302 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
303 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
304 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
305 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
306 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600