Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị & Lắp Đặt Điện Cơ Hà Nội

Ha Noi Electromechanical Equipment & Installation Company Limited

Công Ty TNHH Thiết Bị & Lắp Đặt Điện Cơ Hà Nội - Ha Noi Electromechanical Equipment & Installation Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 52, Ngõ 168 Phố Thúy Lĩnh, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108091838 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108091838

Ngày cấp 12-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị & Lắp Đặt Điện Cơ Hà Nội

Tên giao dịch

Ha Noi Electromechanical Equipment & Installation Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 52, Ngõ 168 Phố Thúy Lĩnh, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108091838 / 12-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Thị Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108091838, Ha Noi Electromechanical Equipment & Installation Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Lĩnh Nam, Hà Thị Thư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
27 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
28 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Đại lý 46101
31 Môi giới 46102
32 Đấu giá 46103
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
35 Bán buôn hoa và cây 46202
36 Bán buôn động vật sống 46203
37 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
39 Bán buôn gạo 46310
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
42 Bán buôn thủy sản 46322
43 Bán buôn rau, quả 46323
44 Bán buôn cà phê 46324
45 Bán buôn chè 46325
46 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
47 Bán buôn thực phẩm khác 46329
48 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
49 Bán buôn vải 46411
50 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
51 Bán buôn hàng may mặc 46413
52 Bán buôn giày dép 46414
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
55 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
56 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
57 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
58 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
59 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
60 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
61 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
64 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
68 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
71 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
73 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
74 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
75 Bán buôn dầu thô 46612
76 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
77 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn quặng kim loại 46621
80 Bán buôn sắt, thép 46622
81 Bán buôn kim loại khác 46623
82 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
84 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
85 Bán buôn xi măng 46632
86 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
87 Bán buôn kính xây dựng 46634
88 Bán buôn sơn, vécni 46635
89 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
90 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
92 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
93 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
94 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
95 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
96 Bán buôn cao su 46694
97 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
98 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
99 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
100 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
101 Bán buôn tổng hợp 46900
102 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
103 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
104 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
105 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
106 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
107 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
108 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
109 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
110 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
111 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
112 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
113 Vận tải đường ống 49400
114 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
115 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
116 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
117 Hoạt động thú y 75000