Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khánh Vân Hà Nội

Khanh Van Hanoi Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Khánh Vân Hà Nội - Khanh Van Hanoi Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Đặng, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108093031 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108093031

Ngày cấp 13-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khánh Vân Hà Nội

Tên giao dịch

Khanh Van Hanoi Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đặng, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108093031 / 13-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108093031, Khanh Van Hanoi Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Đặng Xá, Nguyễn Văn Dinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
12 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
13 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
14 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
15 Sản xuất xe có động cơ 29100
16 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
17 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
18 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
19 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
20 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
21 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
22 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
23 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
24 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
25 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
29 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
30 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
31 Sản xuất nhạc cụ 32200
32 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
33 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Đại lý 46101
36 Môi giới 46102
37 Đấu giá 46103
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
40 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
43 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
47 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
48 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
49 Bán buôn cao su 46694
50 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
51 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
52 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
53 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
54 Bán buôn tổng hợp 46900
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
56 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
57 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
58 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
59 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
60 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
62 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
63 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
70 Vận tải đường ống 49400
71 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Khách sạn 55101
73 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
74 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
75 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
76 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
77 Hoạt động kiến trúc 71101
78 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
79 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
80 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
81 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
82 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
83 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
84 Quảng cáo 73100
85 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
86 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
87 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
88 Cho thuê xe có động cơ 7710
89 Cho thuê ôtô 77101
90 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
91 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
92 Cho thuê băng, đĩa video 77220
93 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290