Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Golden Five Việt Nam

Viet Nam Golden Five Internation Trading Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Golden Five Việt Nam - Viet Nam Golden Five Internation Trading Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 73B, ngõ 140 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108093747 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108093747

Ngày cấp 13-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Golden Five Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Golden Five Internation Trading Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 73B, ngõ 140 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108093747 / 13-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hằng Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108093747, Viet Nam Golden Five Internation Trading Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Giảng Võ, Nguyễn Hằng Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
15 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
16 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
18 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
19 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
21 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
22 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
25 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
26 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
27 Sản xuất thuốc các loại 21001
28 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
29 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
30 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
34 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
35 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
36 Sản xuất nhạc cụ 32200
37 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
38 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
39 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
40 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
41 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
42 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
43 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
44 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
45 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
46 Sửa chữa thiết bị điện 33140
47 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
48 Sửa chữa thiết bị khác 33190
49 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
50 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
51 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
52 Sản xuất nước đá 35302
53 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
54 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
55 Xây dựng công trình đường sắt 42101
56 Xây dựng công trình đường bộ 42102
57 Xây dựng công trình công ích 42200
58 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
59 Phá dỡ 43110
60 Chuẩn bị mặt bằng 43120
61 Lắp đặt hệ thống điện 43210
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
64 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
67 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Đại lý 46101
70 Môi giới 46102
71 Đấu giá 46103
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
74 Bán buôn hoa và cây 46202
75 Bán buôn động vật sống 46203
76 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
81 Bán buôn thủy sản 46322
82 Bán buôn rau, quả 46323
83 Bán buôn cà phê 46324
84 Bán buôn chè 46325
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
86 Bán buôn thực phẩm khác 46329
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
88 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
89 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
90 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
91 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
92 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
93 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
94 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
95 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
97 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
98 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
102 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
105 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
108 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
109 Bán buôn xi măng 46632
110 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
111 Bán buôn kính xây dựng 46634
112 Bán buôn sơn, vécni 46635
113 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
114 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
116 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
117 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
118 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
119 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
120 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
121 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
122 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
123 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
124 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
125 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
126 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
127 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
128 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
129 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
130 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
131 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
132 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
133 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
134 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
135 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
136 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
137 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
138 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
139 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
140 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
141 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
142 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
143 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
144 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
145 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
146 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
147 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
148 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
149 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
150 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
151 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
152 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
153 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
154 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
155 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
156 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
157 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
158 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
159 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
160 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
161 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
162 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
163 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
164 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
165 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
167 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
168 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
169 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
170 Vận tải đường ống 49400
171 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
172 Khách sạn 55101
173 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
174 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
175 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
176 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
177 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
178 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
179 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
180 Dịch vụ ăn uống khác 56290
181 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
182 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
183 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
184 Xuất bản sách 58110
185 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
186 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
187 Hoạt động xuất bản khác 58190
188 Xuất bản phần mềm 58200
189 Hoạt động viễn thông khác 6190
190 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
191 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
192 Lập trình máy vi tính 62010
193 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
194 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
195 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
196 Cổng thông tin 63120
197 Hoạt động thông tấn 63210
198 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
199 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
200 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
201 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
202 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
203 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
204 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
205 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
206 Bảo hiểm nhân thọ 65110
207 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
208 Hoạt động kiến trúc 71101
209 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
210 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
211 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
212 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
213 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
214 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
215 Quảng cáo 73100
216 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
217 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
218 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
219 Cho thuê xe có động cơ 7710
220 Cho thuê ôtô 77101
221 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
222 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
223 Cho thuê băng, đĩa video 77220
224 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
225 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
226 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
227 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
228 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
229 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
230 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
231 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
232 Cung ứng lao động tạm thời 78200
233 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
234 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
235 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
236 Đại lý du lịch 79110
237 Điều hành tua du lịch 79120
238 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
239 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
240 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
241 Dịch vụ điều tra 80300
242 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
243 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
244 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
245 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
246 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
247 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
248 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
249 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
250 Hoạt động y tế dự phòng 86910
251 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
252 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990