Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Tân Hữu Phát

Tan Huu Phat Trading Business And Manufacturing Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Tân Hữu Phát - Tan Huu Phat Trading Business And Manufacturing Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 6B ngõ 163 Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108097413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108097413

Ngày cấp 15-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Tân Hữu Phát

Tên giao dịch

Tan Huu Phat Trading Business And Manufacturing Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6B ngõ 163 Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108097413 / 15-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Trần Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108097413, Tan Huu Phat Trading Business And Manufacturing Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Ngọc Lâm, Phạm Trần Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
29 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
30 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
32 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
34 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
35 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
36 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
37 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
38 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
39 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
40 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
41 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
42 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
43 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
44 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
45 Xay xát 10611
46 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
47 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
48 Sản xuất đường 10720
49 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
50 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
51 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
52 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
53 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
54 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
55 Sản xuất rượu vang 11020
56 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
57 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
58 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
59 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
60 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
61 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
62 Bảo quản gỗ 16102
63 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
64 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
65 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
66 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
67 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
68 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
69 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
70 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
73 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
74 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
75 Sản xuất nhạc cụ 32200
76 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
77 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
78 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
79 Thoát nước 37001
80 Xử lý nước thải 37002
81 Thu gom rác thải không độc hại 38110
82 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
83 Xây dựng công trình đường sắt 42101
84 Xây dựng công trình đường bộ 42102
85 Xây dựng công trình công ích 42200
86 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
87 Phá dỡ 43110
88 Chuẩn bị mặt bằng 43120
89 Lắp đặt hệ thống điện 43210
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
92 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
93 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
94 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
95 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
96 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
97 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
98 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
99 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
100 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
101 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
102 Đại lý xe có động cơ khác 45139
103 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
104 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
105 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
106 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
107 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
108 Bán mô tô, xe máy 4541
109 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
110 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
111 Đại lý mô tô, xe máy 45413
112 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
113 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
114 Đại lý 46101
115 Môi giới 46102
116 Đấu giá 46103
117 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
118 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
119 Bán buôn hoa và cây 46202
120 Bán buôn động vật sống 46203
121 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
122 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
123 Bán buôn gạo 46310
124 Bán buôn thực phẩm 4632
125 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
126 Bán buôn thủy sản 46322
127 Bán buôn rau, quả 46323
128 Bán buôn cà phê 46324
129 Bán buôn chè 46325
130 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
131 Bán buôn thực phẩm khác 46329
132 Bán buôn đồ uống 4633
133 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
134 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
135 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
136 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
137 Bán buôn vải 46411
138 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
139 Bán buôn hàng may mặc 46413
140 Bán buôn giày dép 46414
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
142 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
143 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
144 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
145 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
146 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
147 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
148 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
149 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
151 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
152 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
156 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
159 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
162 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
163 Bán buôn xi măng 46632
164 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
165 Bán buôn kính xây dựng 46634
166 Bán buôn sơn, vécni 46635
167 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
168 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
170 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
171 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
172 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
173 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
174 Bán buôn cao su 46694
175 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
176 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
177 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
178 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
179 Bán buôn tổng hợp 46900
180 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
181 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
182 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
183 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
184 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
185 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
186 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
187 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
188 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
189 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
190 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
191 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
192 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
193 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
194 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
195 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
196 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
197 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
198 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
199 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
200 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
201 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
202 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
203 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
204 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
205 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
207 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
208 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
209 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
210 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
211 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
212 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
213 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
214 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
215 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
216 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
217 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
218 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
219 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
220 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
221 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
222 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
223 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
224 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
225 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
226 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
227 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
228 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
229 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
230 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
231 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
232 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
233 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
234 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
235 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
236 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
237 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
238 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
239 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
241 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
242 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
243 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
244 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
245 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
246 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
247 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
248 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
249 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
250 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
251 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
252 Vận tải hành khách đường sắt 49110
253 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
254 Vận tải bằng xe buýt 49200
255 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
256 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
257 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
258 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
259 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
260 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
261 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
262 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
263 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
264 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
265 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
266 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
267 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
268 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
269 Vận tải đường ống 49400
270 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
271 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
272 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
273 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
274 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
276 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
277 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
278 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
279 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
280 Bốc xếp hàng hóa 5224
281 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
282 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
283 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
284 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
285 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
286 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
287 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
288 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
289 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
290 Bưu chính 53100
291 Chuyển phát 53200
292 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
293 Khách sạn 55101
294 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
295 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
296 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
297 Cơ sở lưu trú khác 5590
298 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
299 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
300 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
301 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
302 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
303 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
304 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
305 Dịch vụ ăn uống khác 56290
306 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
307 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
308 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
309 Xuất bản sách 58110
310 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
311 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
312 Hoạt động xuất bản khác 58190
313 Xuất bản phần mềm 58200
314 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
315 Hoạt động kiến trúc 71101
316 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
317 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
318 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
319 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
320 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
321 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
322 Quảng cáo 73100
323 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
324 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
325 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
326 Cho thuê xe có động cơ 7710
327 Cho thuê ôtô 77101
328 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
329 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
330 Cho thuê băng, đĩa video 77220
331 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
332 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
333 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
334 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
335 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
336 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
337 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
338 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
339 Cung ứng lao động tạm thời 78200
340 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
341 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
342 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
343 Đại lý du lịch 79110
344 Điều hành tua du lịch 79120
345 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
346 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
347 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
348 Dịch vụ điều tra 80300
349 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
350 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
351 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
352 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
353 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
354 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
355 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
356 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
357 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
358 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
359 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
360 Dịch vụ đóng gói 82920
361 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
362 Giáo dục nghề nghiệp 8532
363 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
364 Dạy nghề 85322
365 Đào tạo cao đẳng 85410
366 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
367 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
368 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
369 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
370 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600