Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Htd

Htd Investment Development Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Htd - Htd Investment Development Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 3, Số 9 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108097702 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108097702

Ngày cấp 15-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Htd

Tên giao dịch

Htd Investment Development Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, Số 9 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108097702 / 15-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108097702, Htd Investment Development Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Nguyễn Duy Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
22 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn vải 46411
26 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
27 Bán buôn hàng may mặc 46413
28 Bán buôn giày dép 46414
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
44 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
47 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
50 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
51 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
52 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
53 Hoạt động viễn thông khác 6190
54 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
55 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
56 Lập trình máy vi tính 62010
57 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
58 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
59 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
60 Cổng thông tin 63120
61 Hoạt động thông tấn 63210
62 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
63 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
64 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
65 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
66 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
67 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
68 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
69 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
70 Bảo hiểm nhân thọ 65110
71 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
72 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
73 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
74 Hoạt động thú y 75000
75 Cho thuê xe có động cơ 7710
76 Cho thuê ôtô 77101
77 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
78 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
79 Cho thuê băng, đĩa video 77220
80 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
81 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
82 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
83 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
84 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
86 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
87 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
88 Cung ứng lao động tạm thời 78200