Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Hamin

Hamin Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Hamin - Hamin Trading Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 44, thôn Nhì, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108097967 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108097967

Ngày cấp 18-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Hamin

Tên giao dịch

Hamin Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 44, thôn Nhì, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108097967 / 18-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108097967, Hamin Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Vân Nội, Hồ Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Thu gom rác thải độc hại 3812
8 Thu gom rác thải y tế 38121
9 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Tái chế phế liệu kim loại 38301
16 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
17 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình đường sắt 42101
21 Xây dựng công trình đường bộ 42102
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Đại lý 46101
35 Môi giới 46102
36 Đấu giá 46103
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn vải 46411
39 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
40 Bán buôn hàng may mặc 46413
41 Bán buôn giày dép 46414
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
44 Bán buôn xi măng 46632
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
46 Bán buôn kính xây dựng 46634
47 Bán buôn sơn, vécni 46635
48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
53 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
54 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
55 Bán buôn cao su 46694
56 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
57 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
58 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
59 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
60 Bán buôn tổng hợp 46900
61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
62 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
64 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
65 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
66 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
67 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
68 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
69 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
72 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
73 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
74 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
76 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
77 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
78 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
79 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
80 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
81 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
82 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
83 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
84 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
85 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
86 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
87 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
88 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
89 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
90 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
91 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
92 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
93 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
94 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
95 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
96 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
99 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
100 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
101 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
102 Vận tải đường ống 49400
103 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
104 Vận tải hành khách ven biển 50111
105 Vận tải hành khách viễn dương 50112
106 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
107 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
108 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
109 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
110 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
111 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
112 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
113 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
114 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
115 Vận tải hành khách hàng không 51100
116 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
117 Bốc xếp hàng hóa 5224
118 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
119 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
120 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
121 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
122 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
124 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
125 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
126 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
127 Bưu chính 53100
128 Chuyển phát 53200
129 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
130 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
131 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
132 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
133 Dịch vụ ăn uống khác 56290
134 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
135 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
136 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
137 Xuất bản sách 58110
138 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
139 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
140 Hoạt động xuất bản khác 58190
141 Xuất bản phần mềm 58200
142 Cho thuê xe có động cơ 7710
143 Cho thuê ôtô 77101
144 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
145 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
146 Cho thuê băng, đĩa video 77220
147 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
148 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
149 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
150 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
151 Đại lý du lịch 79110
152 Điều hành tua du lịch 79120
153 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
154 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
155 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
156 Dịch vụ điều tra 80300
157 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
158 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
159 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
160 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
161 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110