Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Esb Giải Pháp Điện Tử Doanh Nghiệp

Công Ty TNHH Esb Giải Pháp Điện Tử Doanh Nghiệp

Công Ty TNHH Esb Giải Pháp Điện Tử Doanh Nghiệp - Công Ty TNHH Esb Giải Pháp Điện Tử Doanh Nghiệp có địa chỉ tại số 38C, ngõ 514, đường Thụy Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108098833 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108098833

Ngày cấp 19-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Esb Giải Pháp Điện Tử Doanh Nghiệp

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Esb Giải Pháp Điện Tử Doanh Nghiệp

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 38C, ngõ 514, đường Thụy Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108098833 / 19-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Thị Kim Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108098833, Công Ty TNHH Esb Giải Pháp Điện Tử Doanh Nghiệp, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Thuỵ Khuê, Ngô Thị Kim Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
9 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
11 Hoạt động thú y 75000
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
15 Đại lý du lịch 79110
16 Điều hành tua du lịch 79120
17 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
18 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
19 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
20 Dịch vụ điều tra 80300
21 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
22 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
23 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
24 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
25 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
26 Giáo dục nghề nghiệp 8532
27 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
28 Dạy nghề 85322
29 Đào tạo cao đẳng 85410
30 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
31 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
32 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
33 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
34 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600