Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Macland Việt Nam

Macland Vietnam Investment And Development Of Real Estate Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Macland Việt Nam - Macland Vietnam Investment And Development Of Real Estate Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 6, Ngõ P2 Lê Quang Đạo , Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108099033 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108099033

Ngày cấp 18-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Macland Việt Nam

Tên giao dịch

Macland Vietnam Investment And Development Of Real Estate Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, Ngõ P2 Lê Quang Đạo , Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108099033 / 18-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cù Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108099033, Macland Vietnam Investment And Development Of Real Estate Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Phú Đô, Cù Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
9 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
14 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
15 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
16 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
17 Bưu chính 53100
18 Chuyển phát 53200
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Khách sạn 55101
21 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
22 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
23 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
24 Cơ sở lưu trú khác 5590
25 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
26 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
27 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
30 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290
33 Hoạt động chiếu phim 5914
34 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
35 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
36 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
37 Hoạt động phát thanh 60100
38 Hoạt động truyền hình 60210
39 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
40 Hoạt động viễn thông có dây 61100
41 Hoạt động viễn thông không dây 61200
42 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
44 Hoạt động kiến trúc 71101
45 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
46 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
47 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
48 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
49 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
50 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
51 Quảng cáo 73100
52 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
53 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
54 Hoạt động nhiếp ảnh 74200