Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Ba Vì

Ba Vi Trading Investment And Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Ba Vì - Ba Vi Trading Investment And Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Ké Mới, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108100810 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108100810

Ngày cấp 19-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Ba Vì

Tên giao dịch

Ba Vi Trading Investment And Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ké Mới, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108100810 / 19-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108100810, Ba Vi Trading Investment And Construction Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Xã Tản Lĩnh, Nguyễn Viết Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
72 Khai thác quặng bôxít 07221
73 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
74 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
75 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
76 Khai thác đá 08101
77 Khai thác cát, sỏi 08102
78 Khai thác đất sét 08103
79 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
80 Khai thác và thu gom than bùn 08920
81 Khai thác muối 08930
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
85 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
86 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
87 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
89 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
90 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
91 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
92 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
93 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
94 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
95 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
96 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
97 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
98 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
99 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
100 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
101 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
102 Bảo quản gỗ 16102
103 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
104 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
105 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
106 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
107 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
108 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
109 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
110 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
111 Xây dựng công trình đường sắt 42101
112 Xây dựng công trình đường bộ 42102
113 Xây dựng công trình công ích 42200
114 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
115 Phá dỡ 43110
116 Chuẩn bị mặt bằng 43120
117 Lắp đặt hệ thống điện 43210
118 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
119 Đại lý 46101
120 Môi giới 46102
121 Đấu giá 46103
122 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
123 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
124 Bán buôn hoa và cây 46202
125 Bán buôn động vật sống 46203
126 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
127 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
128 Bán buôn gạo 46310
129 Bán buôn thực phẩm 4632
130 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
131 Bán buôn thủy sản 46322
132 Bán buôn rau, quả 46323
133 Bán buôn cà phê 46324
134 Bán buôn chè 46325
135 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
136 Bán buôn thực phẩm khác 46329
137 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
138 Bán buôn vải 46411
139 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
140 Bán buôn hàng may mặc 46413
141 Bán buôn giày dép 46414
142 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
143 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
144 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
145 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
146 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
147 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
148 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
149 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
150 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
151 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
152 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
153 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
157 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
160 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
162 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
163 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
164 Bán buôn dầu thô 46612
165 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
166 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
167 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
168 Bán buôn quặng kim loại 46621
169 Bán buôn sắt, thép 46622
170 Bán buôn kim loại khác 46623
171 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
172 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
173 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
174 Bán buôn xi măng 46632
175 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
176 Bán buôn kính xây dựng 46634
177 Bán buôn sơn, vécni 46635
178 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
179 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
180 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
181 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
182 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
183 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
184 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
185 Bán buôn cao su 46694
186 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
187 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
188 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
189 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
190 Bán buôn tổng hợp 46900
191 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
192 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
193 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
194 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
195 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
196 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
197 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
198 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
199 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
200 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
201 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
202 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
203 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
204 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
205 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
206 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
207 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
208 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
209 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
210 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
211 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
212 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
213 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
214 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
215 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
216 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
217 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
218 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
219 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
220 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
221 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
222 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
223 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
224 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
225 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
226 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
227 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
228 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
229 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
230 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
231 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
232 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
233 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
234 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
235 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
236 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
237 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
238 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
239 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
240 Vận tải hành khách đường sắt 49110
241 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
242 Vận tải bằng xe buýt 49200
243 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
244 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
245 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
246 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
247 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
248 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
249 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
250 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
251 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
252 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
253 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
254 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
255 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
256 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
257 Vận tải đường ống 49400
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
259 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
260 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
261 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
262 Bưu chính 53100
263 Chuyển phát 53200
264 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
265 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
266 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
267 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
268 Dịch vụ ăn uống khác 56290
269 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
270 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
271 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
272 Xuất bản sách 58110
273 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
274 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
275 Hoạt động xuất bản khác 58190
276 Xuất bản phần mềm 58200