Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Vm Quốc Tế

International Vm Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Vm Quốc Tế - International Vm Investment Company Limited có địa chỉ tại Phòng 405 Khách sạn VMQ, số 87 Nguyễn Thái Học, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108100909 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108100909

Ngày cấp 19-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Vm Quốc Tế

Tên giao dịch

International Vm Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 405 Khách sạn VMQ, số 87 Nguyễn Thái Học, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108100909 / 19-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phúc Tiến Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108100909, International Vm Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Văn Miếu, Phúc Tiến Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
31 Khai thác đá 08101
32 Khai thác cát, sỏi 08102
33 Khai thác đất sét 08103
34 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
35 Khai thác và thu gom than bùn 08920
36 Khai thác muối 08930
37 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
40 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
41 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
42 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
43 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
44 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
45 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
46 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
47 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
48 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
49 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
50 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
51 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
52 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
53 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
54 Bảo quản gỗ 16102
55 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
56 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
57 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
58 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
59 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
60 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
61 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
62 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
65 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
66 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
67 Sản xuất nhạc cụ 32200
68 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
69 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
70 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
71 Đại lý 46101
72 Môi giới 46102
73 Đấu giá 46103
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
76 Bán buôn hoa và cây 46202
77 Bán buôn động vật sống 46203
78 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn thực phẩm 4632
82 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
83 Bán buôn thủy sản 46322
84 Bán buôn rau, quả 46323
85 Bán buôn cà phê 46324
86 Bán buôn chè 46325
87 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
88 Bán buôn thực phẩm khác 46329
89 Bán buôn đồ uống 4633
90 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
91 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
92 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
93 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
94 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
95 Bán buôn dầu thô 46612
96 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
97 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
99 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
100 Bán buôn xi măng 46632
101 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
102 Bán buôn kính xây dựng 46634
103 Bán buôn sơn, vécni 46635
104 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
105 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
107 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
108 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
109 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
110 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
111 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
112 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
113 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
114 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
115 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
116 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
117 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
118 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
119 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
120 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
121 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
122 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
123 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
124 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
125 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
126 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
127 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
128 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
129 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
130 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
131 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
132 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
133 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
138 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
139 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
140 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
141 Hoạt động thú y 75000